danh từ
nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt)
(từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo
to tuck something away in the drawer: cất kín cái gì trong ngăn kéo
the bird tucked its head under its wing: con chim rúc đầu vào cánh
ngoại động từ
gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn bớt)
đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào
to tuck something away in the drawer: cất kín cái gì trong ngăn kéo
the bird tucked its head under its wing: con chim rúc đầu vào cánh