Định nghĩa của từ tuck

tuckverb

nhét

/tʌk//tʌk/

Từ "tuck" có nguồn gốc thú vị. Nó có từ thế kỷ 15, khi nó dùng để chỉ một dụng cụ sắc nhọn hoặc nhọn, có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tug" có nghĩa là "chọc" hoặc "chọc ngoáy". Theo thời gian, ý nghĩa của "tuck" được mở rộng để bao gồm hành động gấp hoặc đẩy thứ gì đó (như nếp vải) vào một không gian nhỏ, hoặc âm thanh của một chuyển động mạnh hoặc đột ngột. Vào thế kỷ 16, từ "tuck" cũng được sử dụng như một động từ có nghĩa là "đẩy hoặc đẩy" thứ gì đó, tương tự như "poke" hoặc "stick". Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong các cụm từ như "tuck into" cái gì đó, có nghĩa là bắt đầu ăn một cách hăng hái. Điều thú vị là từ "tuck" cũng đã được sử dụng như một họ từ thế kỷ 14, có thể ám chỉ đến một người làm nghề thợ may hoặc thợ khâu. Ngày nay, từ "tuck" là một thuật ngữ đa năng với nhiều nghĩa, và nguồn gốc của nó phản ánh khả năng thích ứng và tiến hóa theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt)

meaning(từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo

exampleto tuck something away in the drawer: cất kín cái gì trong ngăn kéo

examplethe bird tucked its head under its wing: con chim rúc đầu vào cánh

type ngoại động từ

meaninggấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn bớt)

meaningđút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào

exampleto tuck something away in the drawer: cất kín cái gì trong ngăn kéo

examplethe bird tucked its head under its wing: con chim rúc đầu vào cánh

namespace

to push, fold or turn the ends or edges of clothes, paper, etc. so that they are held in place or look neat

đẩy, gấp hoặc xoay các đầu hoặc mép của quần áo, giấy, v.v. để chúng được giữ cố định hoặc trông gọn gàng

Ví dụ:
  • She tucked up her skirt and waded into the river.

    Cô vén váy và lội xuống sông.

  • The sheets should be tucked in neatly (= around the bed).

    Các tấm trải giường phải được giấu gọn gàng (= xung quanh giường).

  • Tuck the flap of the envelope in.

    Nhét nắp phong bì vào.

Ví dụ bổ sung:
  • He tucked his jeans neatly into his boots.

    Anh nhét quần jean gọn gàng vào trong bốt.

  • The boys tucked their shirts in.

    Các chàng trai nhét áo vào trong.

to put something into a small space, especially to hide it or keep it safe or comfortable

đặt cái gì đó vào một không gian nhỏ, đặc biệt là để giấu nó hoặc giữ nó an toàn hoặc thoải mái

Ví dụ:
  • She tucked her hair (up) under her cap.

    Cô ấy vén tóc lên dưới mũ lưỡi trai.

  • He sat with his legs tucked up under him.

    Anh ngồi co chân lại phía dưới.

  • The letter had been tucked under a pile of papers.

    Bức thư được giấu dưới một chồng giấy tờ.

Ví dụ bổ sung:
  • He tucked the map inside his shirt.

    Anh nhét tấm bản đồ vào trong áo.

  • She tucked the newspaper under her arm.

    Cô kẹp tờ báo dưới cánh tay.

  • knees tucked tightly against her chest

    đầu gối khép chặt vào ngực cô

  • a puppy with its tail tucked between its legs

    một con chó con với cái đuôi kẹp giữa hai chân

  • the pillow that was gently tucked beneath her head

    chiếc gối được kê nhẹ nhàng dưới đầu cô ấy

to cover somebody with something so that they are warm and comfortable

che chở ai đó bằng cái gì đó để họ được ấm áp và thoải mái

Ví dụ:
  • She tucked a blanket around his legs.

    Cô quấn chăn quanh chân anh.

Từ, cụm từ liên quan