Định nghĩa của từ tightly

tightlyadverb

chặc chẽ, sít sao

/ˈtʌɪtli/

Định nghĩa của từ undefined

"Tightly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīht", có nghĩa là "chặt chẽ, chặt chẽ hoặc chắc chắn". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung cổ "tiht" và "tighte" trước khi đạt đến dạng hiện đại. Nghĩa cốt lõi của từ này là "bị ràng buộc chặt chẽ hoặc được giữ chặt" vẫn hiện diện trong cách sử dụng ngày nay, biểu thị trạng thái chắc chắn, nén chặt hoặc chuyển động hạn chế. Sự phát triển của "tightly" chứng minh cách ngôn ngữ thích nghi và thay đổi theo thời gian, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó trong khi phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và sự hiểu biết của chúng ta.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningchặt chẽ, sít sao ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

namespace

in a way that is very strict and hard to resist, avoid, etc.

một cách rất nghiêm khắc và khó có thể chống cự, tránh né, v.v.

Ví dụ:
  • The project's finances are tightly controlled.

    Tài chính của dự án được kiểm soát chặt chẽ.

  • Telecommunications is a tightly regulated industry.

    Viễn thông là một ngành được quản lý chặt chẽ.

securely in position; in a way that is difficult to move, open or separate

an toàn ở vị trí; theo cách khó di chuyển, mở hoặc tách rời

Ví dụ:
  • Her eyes were tightly closed.

    Đôi mắt cô nhắm chặt.

  • He held on tightly to her arm.

    Anh ôm chặt lấy cánh tay cô.

close together; leaving little or no space between

gần gũi với nhau; để lại ít hoặc không có khoảng trống giữa

Ví dụ:
  • a tightly packed crowd of tourists

    một đám đông khách du lịch chật cứng

Từ, cụm từ liên quan

All matches