Định nghĩa của từ trustingly

trustinglyadverb

tin cậy

/ˈtrʌstɪŋli//ˈtrʌstɪŋli/

Từ "trustingly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó là một từ phái sinh của các từ "trust" và hậu tố "-ingly", là một hình thái tạo thành trạng từ mô tả hành động. Từ "trust" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trustian", có nghĩa là "có niềm tin vào" hoặc "dựa vào". Từ "trustingly" có thể xuất hiện trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên) như một biến thể của trạng từ "trouply", có nghĩa là "faithfully" hoặc "loyally". Trong tiếng Anh hiện đại, "trustingly" được sử dụng để truyền đạt cảm giác về đức tin, sự tự tin hoặc sự tin tưởng vào một cái gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: "She approached the situation trustingly, knowing that her partner would make the right decision." Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, hành chính và kinh doanh để diễn tả cảm giác tin tưởng hoặc tự tin vào một hành động, người hoặc quy trình cụ thể.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningtin cậy, tin tưởng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah handed over her wallet to the cashier trustingly, confident that she wouldn't be cheated.

    Sarah đưa ví cho nhân viên thu ngân một cách tin tưởng, tin rằng cô sẽ không bị lừa.

  • John's family trustingly followed him on his dangerous expedition, believing in his skills and experience.

    Gia đình John đã tin tưởng theo anh trong chuyến thám hiểm nguy hiểm này, tin tưởng vào kỹ năng và kinh nghiệm của anh.

  • The surgeon's patients trustingly lay on the operating table, surrendering themselves to his medical expertise.

    Bệnh nhân của bác sĩ phẫu thuật tin tưởng nằm trên bàn phẫu thuật, phó thác bản thân cho chuyên môn y khoa của ông.

  • Mark's coworkers trustingly accepted his leadership skills, empowering him to make decisions and lead the team.

    Các đồng nghiệp của Mark tin tưởng chấp nhận kỹ năng lãnh đạo của anh, trao quyền cho anh đưa ra quyết định và lãnh đạo nhóm.

  • Stephanie couldn't help but trustingly rely on the integrity and honesty of her close friends.

    Stephanie không thể không tin tưởng vào sự chính trực và trung thực của những người bạn thân thiết của mình.

  • Jeremy's teammates trustingly passed him the ball in the critical moments of the game, confident in his skills and abilities.

    Các đồng đội của Jeremy đã tin tưởng chuyền bóng cho anh ấy vào những thời điểm quan trọng của trận đấu, tin tưởng vào kỹ năng và khả năng của anh ấy.

  • The passengers trustingly boarded the commercial airliner, entrusting their lives to the professionalism and safety measures of the crew.

    Các hành khách đã tin tưởng lên máy bay thương mại, giao phó mạng sống của mình cho sự chuyên nghiệp và các biện pháp an toàn của phi hành đoàn.

  • Megan's landlord trustingly accepted her rent payments, recognizing her financial responsibility and reliability.

    Chủ nhà của Megan đã tin tưởng chấp nhận tiền thuê nhà của cô, thừa nhận trách nhiệm tài chính và độ tin cậy của cô.

  • Rachel's children trustingly obeyed her instructions, knowing that she had their best interests at heart.

    Các con của Rachel tin tưởng tuân theo chỉ dẫn của bà, biết rằng bà luôn quan tâm đến lợi ích tốt nhất của chúng.

  • The disciples trustingly followed Jesus, believing in his message and trusting in his divine purpose.

    Các môn đồ tin tưởng đi theo Chúa Giêsu, tin vào sứ điệp của Người và tin vào mục đích thiêng liêng của Người.