Định nghĩa của từ honestly

honestlyadverb

lương thiện, trung thực, chân thật

/ˈɒnɪstli/

Định nghĩa của từ undefined

"Honestly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "honnestement", có nghĩa là "theo cách danh dự". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "honestus", có nghĩa là "danh dự, xứng đáng, đáng kính". Gốc của từ "honos" có nghĩa là "danh dự, tôn trọng, phẩm giá". Vì vậy, "honestly" về cơ bản có nghĩa là "theo cách xứng đáng được tôn trọng và tôn trọng", phản ánh mối liên hệ lịch sử của nó với khái niệm về sự chính trực và trung thực.

Tóm Tắt

type phó từ

meaninglương thiện

meaningtrung thực; chân thật, thành thật

namespace

in an honest way

một cách trung thực

Ví dụ:
  • I can't believe he got that money honestly.

    Tôi không thể tin rằng anh ấy đã nhận được số tiền đó một cách trung thực.

Từ, cụm từ liên quan

used to emphasize that what you are saying is true, however surprising it may seem

được sử dụng để nhấn mạnh rằng những gì bạn đang nói là đúng, tuy nhiên nó có vẻ đáng ngạc nhiên

Ví dụ:
  • I didn't tell anyone, honestly!

    Tôi đã không nói với ai cả, thật đấy!

  • I honestly can't remember a thing about last night.

    Thực sự tôi không thể nhớ được điều gì về đêm qua.

  • You can't honestly expect me to believe that!

    Bạn không thể thành thật mong đợi tôi tin điều đó!

used to show that you think something is bad and are annoyed by it

được sử dụng để cho thấy rằng bạn nghĩ điều gì đó là xấu và khó chịu vì nó

Ví dụ:
  • Honestly! Whatever will they think of next?

    Thành thật! Tiếp theo họ sẽ nghĩ gì?