phó từ
tự tin
tự tin
/ˈkɒnfɪd(ə)ntli/Từ "confidently" bắt nguồn từ tiếng Latin "confidere", có nghĩa là "tin tưởng". Nó phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "confident", ban đầu có nghĩa là "đáng tin cậy". Theo thời gian, "confident" chuyển sang mô tả trạng thái tự tin. "Confidently" xuất hiện như một trạng từ, biểu thị một hành động được thực hiện với sự chắc chắn và đảm bảo. Nguồn gốc của nó làm nổi bật mối liên hệ giữa sự tin tưởng vào bản thân và khả năng hành động với niềm tin không lay chuyển.
phó từ
tự tin
in a way that shows that you feel sure about your own ability to do things and be successful
theo cách cho thấy rằng bạn cảm thấy chắc chắn về khả năng của mình để làm mọi việc và thành công
Carla mỉm cười tự tin trước ống kính.
Jane bước vào buổi phỏng vấn xin việc một cách tự tin, toát lên vẻ tự tin và tự chủ mạnh mẽ.
Diễn giả dày dạn kinh nghiệm đã tự tin trình bày một bài thuyết trình hấp dẫn, điều hướng trôi chảy qua các slide và thu hút khán giả bằng sự nhiệt tình của mình.
Ca sĩ nghiệp dư bước lên sân khấu một cách tự tin, tay cầm micro một cách lo lắng, nhưng sau khi hít một hơi thật sâu, mọi sự lo lắng đều tan biến khi giai điệu quyến rũ bắt đầu tuôn ra từ đôi môi anh ấy/cô ấy.
Tính cách lôi cuốn và khả năng đối thoại lưu loát của bạn tôi là điều không thể phủ nhận, khi anh ấy/cô ấy tự tin vượt qua mọi tình huống xã hội.
in a way that shows you feel certain that something will happen in the way that you want or expect
theo cách đó cho thấy bạn cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra theo cách mà bạn muốn hoặc mong đợi
Các nhà đầu tư có thể tự tin mong đợi kiếm được trung bình 5% một năm.