Định nghĩa của từ unabashedly

unabashedlyadverb

không hề nao núng

/ˌʌnəˈbæʃɪdli//ˌʌnəˈbæʃɪdli/

Từ "unabashedly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un" có nghĩa là "not" và "abashed" có nghĩa là "ashamed". Abashed ban đầu có nghĩa là "làm cùn hoặc mài sắc các công cụ" nhưng nó đã phát triển thành cũng có nghĩa là "làm bối rối hoặc làm mất hứng thú". Trong suốt lịch sử, từ "unabashedly" luôn có nghĩa là "không biết xấu hổ hay khiêm tốn", ám chỉ sự tự tin hoặc táo bạo không lay chuyển. Nó thường được dùng để mô tả một người hành động hoặc nói mà không do dự hoặc dè dặt, đôi khi đến mức táo bạo hoặc trơ tráo. Từ "unabashedly" đã được sử dụng trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày trong nhiều thế kỷ và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán đáng kể cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem unabashed

namespace
Ví dụ:
  • The singer unabashedly belted out her favorite song, showcasing her powerful voice without a hint of self-consciousness.

    Nữ ca sĩ đã hát vang ca khúc yêu thích của mình, khoe giọng hát mạnh mẽ mà không hề có chút ngượng ngùng nào.

  • The author unabashedly admitted her mistakes, demonstrating a remarkable level of honesty and integrity.

    Tác giả đã thẳng thắn thừa nhận sai lầm của mình, thể hiện mức độ trung thực và liêm chính đáng kinh ngạc.

  • Despite being criticized for her political beliefs, the politician unabashedly stood by her convictions and refused to back down.

    Mặc dù bị chỉ trích vì quan điểm chính trị của mình, nữ chính trị gia này vẫn kiên định bảo vệ niềm tin của mình và từ chối lùi bước.

  • The opera lover unabashedly sang along to every note of the performance, completely lost in the music.

    Người yêu opera không hề ngại ngùng hát theo từng nốt nhạc của buổi biểu diễn, hoàn toàn đắm chìm vào âm nhạc.

  • The artist unabashedly displayed her latest creations, proudly showcasing her unique style and technique.

    Nghệ sĩ này đã không ngần ngại trưng bày những sáng tạo mới nhất của mình, tự hào thể hiện phong cách và kỹ thuật độc đáo của mình.

  • The speaker unabashedly expressed his fondness for the topic, continuing to elaborate on it with an infectious enthusiasm.

    Diễn giả đã không ngần ngại bày tỏ sự yêu thích của mình đối với chủ đề này và tiếp tục trình bày chi tiết về nó với sự nhiệt tình lan tỏa.

  • The chef unabashedly used unconventional ingredients, daring to create original flavor combinations that left his guests amazed.

    Đầu bếp đã không ngần ngại sử dụng những nguyên liệu không theo thông lệ, dám sáng tạo ra những sự kết hợp hương vị độc đáo khiến thực khách phải kinh ngạc.

  • The composer unabashedly experimented with new sounds and ideas, pushing the boundaries of what was considered possible in musical expression.

    Nhà soạn nhạc đã không ngần ngại thử nghiệm những âm thanh và ý tưởng mới, vượt qua ranh giới của những gì được coi là khả thi trong biểu đạt âm nhạc.

  • The athlete unabashedly pursued his dreams, tirelessly working to improve his skills and overcome any obstacles in his path.

    Vận động viên này không hề nao núng khi theo đuổi ước mơ của mình, không ngừng nỗ lực để cải thiện kỹ năng và vượt qua mọi trở ngại trên con đường của mình.

  • The scientist unabashedly presented her findings, confidently communicating the results of her research to her peers and the public alike.

    Nhà khoa học này đã không ngần ngại trình bày những phát hiện của mình và tự tin truyền đạt kết quả nghiên cứu cho các đồng nghiệp cũng như công chúng.