Định nghĩa của từ truckload

truckloadnoun

xe tải

/ˈtrʌkləʊd//ˈtrʌkləʊd/

Nguồn gốc của từ "truckload" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi xe tải, còn được gọi là xe tải hoặc xe giao hàng, bắt đầu thay thế xe ngựa kéo làm phương tiện vận chuyển. Vào thời điểm đó, "truck" dùng để chỉ một loại xe nhỏ hơn được thiết kế để chở hàng hóa trên những quãng đường ngắn hơn. Khi xe tải trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "truckload" xuất hiện như một phép đo để mô tả lượng hàng hóa tối đa mà một chiếc xe tải có thể chở trong một chuyến đi. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ chi phí liên quan đến việc vận chuyển một tải hàng hóa đầy đủ, trái ngược với việc chỉ chất một phần hàng hóa lên xe tải. Từ đó, thuật ngữ "truckload" đã trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến trong ngành hậu cần và vận tải, và thường được sử dụng làm chuẩn mực để tính toán chi phí vận chuyển và xác định các tuyến vận chuyển tối ưu. Việc sử dụng thuật ngữ này không chỉ giới hạn trong ngành vận tải mà còn mở rộng ý nghĩa để bao gồm bất kỳ lượng hàng hóa lớn nào có thể được xử lý trong một chuyến hàng duy nhất.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtrọng lượng vận tải của xe tải

namespace
Ví dụ:
  • The company received a truckload of new products during the weekend delivery.

    Công ty đã nhận được một xe tải sản phẩm mới trong đợt giao hàng cuối tuần.

  • The farmer had a truckload of fresh produce to sell at the weekly market.

    Người nông dân có một xe tải đầy nông sản tươi để bán ở phiên chợ hàng tuần.

  • The moving trucks carried a truckload of furniture for the new house.

    Những chiếc xe tải chở đồ đạc cho ngôi nhà mới.

  • The construction company ordered a truckload of building supplies for the upcoming project.

    Công ty xây dựng đã đặt hàng một xe tải vật liệu xây dựng cho dự án sắp tới.

  • The toy store received a truckload of popular items just in time for the holiday season.

    Cửa hàng đồ chơi đã nhận được một xe tải đầy các mặt hàng phổ biến đúng vào dịp lễ.

  • The retail chain loaded a truckload of merchandise onto the delivery vehicles before heading out on their routes.

    Chuỗi bán lẻ này đã chất một xe tải hàng hóa lên xe giao hàng trước khi lên đường.

  • The warehouse was filled to the brim with a truckload of raw materials ready for manufacturing.

    Nhà kho chất đầy một xe tải nguyên liệu thô sẵn sàng cho việc sản xuất.

  • The transportation company sent a truckload of essential goods to flood-affected areas to help the affected people.

    Công ty vận tải đã gửi một xe tải chở hàng hóa thiết yếu đến các khu vực bị lũ lụt để giúp đỡ người dân chịu ảnh hưởng.

  • The logistics company delivered a truckload of medical supplies to the hospital in the nick of time.

    Công ty hậu cần đã giao một xe tải vật tư y tế đến bệnh viện đúng lúc.

  • The car rental company had to clean and maintain a truckload of vehicles after a busy festival season.

    Công ty cho thuê xe phải vệ sinh và bảo dưỡng một xe tải xe sau mùa lễ hội bận rộn.