Định nghĩa của từ consignment

consignmentnoun

ký gửi

/kənˈsaɪnmənt//kənˈsaɪnmənt/

Từ "consignment" bắt nguồn từ tiếng Latin "consignare", có nghĩa là "đóng dấu, đánh dấu, ký". Gốc của "consignare" là "signare", có nghĩa là "ký". Mối liên hệ này thể hiện rõ trong cách sử dụng "consignment" trong lịch sử - ban đầu nó ám chỉ hành động niêm phong hàng hóa để vận chuyển. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả chính hàng hóa, được giao theo thỏa thuận để được một bên khác bán. Ngày nay, "consignment" ám chỉ việc giao hàng để bán, trong đó thanh toán chỉ được nhận sau khi hàng hóa đã được bán.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán

examplegoods for consignment to the provinces and abroad: hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoài

exampleto send someone goods on consignment: gửi hàng hoá cho người nào bán

exampleyour consignment of book has duly come to hand: chúng tôi đã nhận được sách của ông gửi đến

meaninggửi hàng để bán

typeDefault

meaninghàng hoá

namespace

a quantity of goods that are sent or delivered somewhere

một lượng hàng hóa được gửi hoặc giao đi đâu đó

Ví dụ:
  • A consignment of medicines is on its way now.

    Hiện một lô hàng thuốc đang trên đường tới đây.

  • a consignment note (= a document listing goods that have been sent)

    một phiếu gửi hàng (= một tài liệu liệt kê hàng hóa đã được gửi)

  • The vintage clothing store has a vast selection of clothing on consignment from local designers and sellers.

    Cửa hàng quần áo cổ điển có rất nhiều loại quần áo được ký gửi từ các nhà thiết kế và người bán địa phương.

  • After her divorce, Jane chose to put her entire wardrobe on consignment, hoping to make some money from the clothes she no longer needed.

    Sau khi ly hôn, Jane quyết định ký gửi toàn bộ tủ quần áo của mình, với hy vọng kiếm được chút tiền từ những bộ quần áo không còn cần đến nữa.

  • Jack decided to consign his rare record collection to a specialty store in the city, hoping to find a collector who would appreciate its value.

    Jack quyết định gửi bộ sưu tập đĩa nhạc quý hiếm của mình cho một cửa hàng chuyên dụng trong thành phố, với hy vọng tìm được một nhà sưu tập có thể trân trọng giá trị của nó.

Ví dụ bổ sung:
  • A separate consignment note is required for each vehicle.

    Mỗi xe phải có phiếu gửi hàng riêng.

  • The consignment leaves tonight from Heathrow.

    Chuyến hàng sẽ khởi hành tối nay từ Heathrow.

  • The drugs were found concealed in a consignment of cabbages.

    Số ma túy được phát hiện giấu trong lô hàng cải bắp.

the act of sending or delivering somebody/something

hành động gửi hoặc giao ai đó/cái gì đó

Từ, cụm từ liên quan