danh từ
sự kéo mạnh; đoạn đường kéo
to haul at a rope: kéo mạnh cái dây thừng
(ngành mỏ) sự đẩy goòng
sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở
to haul upon the wind: xoay hướng đi theo chiều gió
ngoại động từ
kéo mạnh, lôi mạnh
to haul at a rope: kéo mạnh cái dây thừng
(ngành mỏ) đẩy (goòng than)
chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải)
to haul upon the wind: xoay hướng đi theo chiều gió