Định nghĩa của từ semi

seminoun

một nửa

/ˈsemi//ˈsemi/

Từ "semi" bắt nguồn từ tiếng Latin "semi-", có nghĩa là "half" hoặc "partial". Tiền tố này được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ và động từ nhằm chỉ trạng thái một phần hoặc không đầy đủ. Trong tiếng Anh, tiền tố "semi-" thường được dùng trong các từ mô tả một điều gì đó chỉ đúng một phần hoặc có điều kiện hoặc có thể áp dụng. Ví dụ bao gồm "semiretired" (đã nghỉ hưu một phần), "semitrucker" (một chiếc xe tải là sự kết hợp giữa ô tô và xe tải), và "semiautomatic" (tự động một phần). Tiền tố "semi-" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và đã phát triển một loạt các ý nghĩa và hàm ý trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning nhà chung tường

namespace

a semi-detached house (= one that is joined to another house by one shared wall)

một ngôi nhà liền kề (= một ngôi nhà được nối với một ngôi nhà khác bằng một bức tường chung)

Ví dụ:
  • suburban semis

    bán kết ngoại ô

a trailer that has wheels at the back and is supported at the front by the vehicle that is pulling it

xe moóc có bánh ở phía sau và được đỡ ở phía trước bởi phương tiện đang kéo nó

one of the two games or parts of a sports competition that are held to decide who will compete in the last part (the final)

một trong hai trò chơi hoặc phần của một cuộc thi thể thao được tổ chức để quyết định ai sẽ thi đấu ở phần cuối (trận chung kết)