Default
chữa, sửa chữa
khắc phục sự cố
/ˈtrʌblʃuːt//ˈtrʌblʃuːt/Từ "troubleshoot" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ những năm 1920 trong bối cảnh quân đội Hoa Kỳ, đặc biệt là trong Quân đoàn Tín hiệu Lục quân. Trong Thế chiến thứ nhất, những người lính được gọi là "troubleshooters" hoặc "troubleshooters, radio", những người sẽ xác định và khắc phục sự cố với radio và thiết bị liên lạc. Thuật ngữ này sau đó được rút ngắn thành "troubleshoot." Đến những năm 1930, từ này đã lan sang các ngành công nghiệp khác, bao gồm cả hàng không và sản xuất, nơi nó đề cập đến quá trình xác định và giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Ngày nay, "troubleshoot" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau để mô tả quá trình xác định và giải quyết các vấn đề, cho dù đó là vấn đề kỹ thuật, quan liêu hay các loại vấn đề khác. Tôi hy vọng đó là một câu chuyện nguồn gốc hữu ích cho bạn!
Default
chữa, sửa chữa
to analyse and solve serious problems for a company or other organization
để phân tích và giải quyết các vấn đề nghiêm trọng cho một công ty hoặc tổ chức khác
Bộ phận CNTT dành phần lớn thời gian để khắc phục sự cố kết nối mạng.
Trước khi mua thiết bị mới, hãy đảm bảo đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và khắc phục mọi sự cố thường gặp.
Động cơ xe phát ra tiếng ồn lạ và tôi đang khắc phục sự cố để tìm ra nguyên nhân gây ra vấn đề.
Bản cập nhật phần mềm có vẻ như gây ra nhiều vấn đề hơn là sửa lỗi. Hiện tại chúng tôi đang khắc phục sự cố để xác định phương án hành động tốt nhất.
Máy tính của tôi luôn đưa tôi đến màn hình xanh chết chóc mỗi khi tôi cố chạy một chương trình cụ thể. Đã đến lúc khắc phục sự cố và tìm ra nguyên nhân gây ra sự cố.
to identify and correct faults in a computer system
để xác định và sửa lỗi trong hệ thống máy tính