Định nghĩa của từ debug

debugnoun

gỡ lỗi

/ˈdiːbʌɡ//ˈdiːbʌɡ/

Từ "debug" có một lịch sử thú vị. Thuật ngữ "debug" bắt nguồn từ thuật ngữ quân sự thế kỷ 16 "de-bagge", ám chỉ hành động loại bỏ sâu bọ hoặc động vật gặm nhấm khỏi hành lý của một người, đặc biệt là quần áo và đồ giường. Vào những năm 1940, các lập trình viên máy tính đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả quá trình tìm kiếm và loại bỏ lỗi hoặc "lỗi" trong mã của họ. Ý tưởng là giống như một người lính loại bỏ sâu bọ không mong muốn khỏi hành lý của họ, một lập trình viên sẽ loại bỏ lỗi khỏi mã của họ. Phép loại suy này được một nhóm các nhà khoa học máy tính tại Đại học Harvard đặt ra, bao gồm Nathaniel Rochester, người đã sử dụng thuật ngữ "debug" vào năm 1947 trong một báo cáo về máy tính Harvard Mark II. Từ đó trở đi, từ "debug" đã trở nên phổ biến và hiện được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghệ để mô tả quá trình xác định, phân lập và sửa lỗi trong phần mềm, phần cứng hoặc các hệ thống khác.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) chỉnh lỗi, gỡ rối

namespace
Ví dụ:
  • The software developer spent hours debugging the program to fix the unexpected errors.

    Nhà phát triển phần mềm đã dành nhiều giờ để gỡ lỗi chương trình nhằm sửa những lỗi không mong muốn.

  • After debugging the system, the network administrator was able to restore connectivity between the servers.

    Sau khi gỡ lỗi hệ thống, người quản trị mạng đã có thể khôi phục kết nối giữa các máy chủ.

  • The QA team spent numerous hours debugging the application to ensure it was functioning at optimal performance before release.

    Nhóm QA đã dành nhiều giờ để gỡ lỗi ứng dụng nhằm đảm bảo ứng dụng hoạt động ở hiệu suất tối ưu trước khi phát hành.

  • The programmer debugged the code to locate the source of the bug and prevented future occurrences.

    Người lập trình đã gỡ lỗi mã để tìm ra nguồn gốc của lỗi và ngăn ngừa lỗi xảy ra trong tương lai.

  • The IT department deployed patches to debug the system and improve its stability.

    Bộ phận CNTT đã triển khai các bản vá để gỡ lỗi hệ thống và cải thiện tính ổn định của hệ thống.

  • The debugging process revealed a previously unknown vulnerability in the software, which the developer quickly addressed.

    Quá trình gỡ lỗi đã phát hiện ra một lỗ hổng trước đây chưa từng được biết đến trong phần mềm và nhà phát triển đã nhanh chóng giải quyết.

  • The debugging phase of the project took longer than anticipated due to the complexity of the application's architecture.

    Giai đoạn gỡ lỗi của dự án mất nhiều thời gian hơn dự kiến ​​do tính phức tạp của kiến ​​trúc ứng dụng.

  • The debugging session uncovered a critical error in the database that caused inaccurate data.

    Phiên gỡ lỗi đã phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng trong cơ sở dữ liệu khiến dữ liệu không chính xác.

  • The development team debugged the system over the weekend to resolve the issues experienced by the users during the day.

    Nhóm phát triển đã gỡ lỗi hệ thống vào cuối tuần để giải quyết các vấn đề mà người dùng gặp phải trong ngày.

  • The debugging tools helped the programmer pinpoint the problem and implement a solution to resolve the error.

    Các công cụ gỡ lỗi giúp lập trình viên xác định chính xác vấn đề và triển khai giải pháp để khắc phục lỗi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches