Định nghĩa của từ trolley car

trolley carnoun

xe đẩy

/ˈtrɒli kɑː(r)//ˈtrɑːli kɑːr/

Từ "trolley car" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi Franz Heinrich Maresch, một kỹ sư người Vienna, phát minh ra hệ thống xe điện. Hệ thống của Maresch có một cột, gọi là xe đẩy, được gắn trên đỉnh xe điện để thu thập năng lượng điện từ một dây điện trên cao. Thuật ngữ "trolley" bắt nguồn từ thuật ngữ lóng tiếng Anh của người Mỹ "tarley", có nghĩa là "xe đẩy tay" hoặc "xe đẩy tay", do sự giống nhau giữa cột của Maresch với cách hàng hóa được chuyển từ nơi này sang nơi khác trên xe đẩy tay. Từ "car" được thêm vào thuật ngữ này để chỉ toàn bộ xe điện và từ "trolley car" đã được sử dụng để mô tả những chiếc xe điện này kể từ đó. Ngày nay, xe đẩy vẫn là một hình thức giao thông công cộng phổ biến ở nhiều thành phố trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • As the trolley car passed by, the snowflakes clung to its ancient brass handles and spokes.

    Khi xe điện chạy qua, những bông tuyết bám vào tay cầm và nan hoa bằng đồng cổ của xe.

  • The vintage trolley car rambled along the route, its old-fashioned lights twinkling in the night.

    Chiếc xe điện cổ điển chạy chậm rãi dọc theo tuyến đường, ánh đèn kiểu cũ của nó lấp lánh trong đêm.

  • The trolley car jostled the passengers as it accelerated around a sharp curve, sending picnic baskets tumbling from their seats.

    Chiếc xe điện làm hành khách giật mình khi tăng tốc qua một khúc cua gấp, khiến giỏ đựng đồ ăn dã ngoại rơi khỏi ghế.

  • The trolley car whizzed through the city streets, its iconic sound echoing through the air.

    Chiếc xe điện chạy vù vù qua các con phố trong thành phố, âm thanh đặc trưng của nó vang vọng trong không khí.

  • The conductor punched tickets as the trolley car trundled down the tracks, rattling the windows of nearby buildings.

    Người soát vé bấm vé khi toa tàu điện chạy trên đường ray, làm rung chuyển cửa sổ của các tòa nhà gần đó.

  • The sound of the trolley car's bells described the avenue, as it made its leisurely way through the neighborhood.

    Âm thanh của tiếng chuông xe điện mô tả đại lộ khi nó thong thả di chuyển qua khu phố.

  • The trolley car rumbled over the wooden tracks, vibrating the ground beneath the feet of bystanders.

    Chiếc xe điện chạy ầm ầm trên đường ray gỗ, làm rung chuyển mặt đất dưới chân những người đứng xem.

  • The trolley car's appearance added character to the town, evoking memories of a bygone era.

    Sự xuất hiện của xe điện làm tăng thêm nét đặc trưng cho thị trấn, gợi lại những ký ức về một thời đã qua.

  • The conductor greeted passengers as they boarded the trolley car, his mustache twirling as he checked their tickets.

    Người soát vé chào hành khách khi họ lên xe điện, bộ ria mép của ông rung lên khi kiểm tra vé của họ.

  • As the trolley car cruised through the city, its passengers glanced out the windows, capturing memories of landmarks long gone.

    Khi xe điện chạy qua thành phố, hành khách liếc ra ngoài cửa sổ, lưu lại những kỷ niệm về những địa danh đã không còn nữa.