Định nghĩa của từ urban

urbanadjective

thành phố, khu vực

/ˈəːb(ə)n/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "urban" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "urbs", có nghĩa là "city" hoặc "thị trấn". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "urbs" đã được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ là "urbe" hoặc "urbain", và sau đó là tiếng Anh trung đại là "urban." Ban đầu, từ "urban" dùng để chỉ cụ thể một cái gì đó liên quan đến thành phố hoặc cuộc sống đô thị, chẳng hạn như quy hoạch đô thị hoặc kiến ​​trúc đô thị. Theo thời gian, ý nghĩa của "urban" đã mở rộng để bao gồm không chỉ môi trường vật lý mà còn cả các khía cạnh văn hóa và xã hội của cuộc sống thành phố. Ngày nay, từ "urban" được sử dụng để mô tả mọi thứ từ văn hóa đô thị và quy hoạch đô thị đến nông nghiệp đô thị và sinh thái đô thị. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "urban" vẫn gắn chặt với nguồn gốc tiếng Latin của nó, phản ánh mối liên hệ lịch sử của nó với ý tưởng về đô thị hóa và cuộc sống thành thị.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị

exampleurban population: nhân dân thành thị

namespace

connected with a town or city

kết nối với một thị trấn hoặc thành phố

Ví dụ:
  • urban and rural communities

    cộng đồng thành thị và nông thôn

  • urban areas/centres

    khu vực/trung tâm đô thị

  • the urban environment/landscape

    môi trường/cảnh quan đô thị

  • urban development (= the process of building towns and cities or making them larger)

    phát triển đô thị (= quá trình xây dựng các thị trấn và thành phố hoặc làm cho chúng lớn hơn)

  • urban renewal/regeneration (= the process of improving the buildings, etc. in the poor parts of a town or city)

    đổi mới/tái tạo đô thị (= quá trình cải thiện các tòa nhà, v.v. ở những khu vực nghèo của thị trấn hoặc thành phố)

  • efforts to control urban sprawl (= the spread of city buildings into the countryside)

    nỗ lực kiểm soát sự mở rộng đô thị (= sự lan rộng của các tòa nhà thành phố vào vùng nông thôn)

  • The urban poor feel betrayed by everyone.

    Người nghèo thành thị cảm thấy bị mọi người phản bội.

  • urban life

    cuộc sống đô thị

  • the urban population

    dân số đô thị

  • people of earlier generations who had not grown up in an urban setting

    những người thuộc thế hệ trước không lớn lên ở môi trường đô thị

  • the efficient use of urban space

    sử dụng hiệu quả không gian đô thị

  • key principles of urban design

    nguyên tắc cơ bản của thiết kế đô thị

Từ, cụm từ liên quan

connected with types of music such as rhythm and blues, reggae, soul, etc. that are played by black musicians

kết nối với các loại nhạc như nhịp điệu và blues, reggae, soul, v.v. được chơi bởi các nhạc sĩ da đen

Ví dụ:
  • today’s urban music scene

    sân khấu âm nhạc đô thị ngày nay

  • urban radio shows

    chương trình phát thanh đô thị

  • The bustling urban center was alive with the sounds of honking horns and chatter from crowds of people.

    Trung tâm đô thị nhộn nhịp tràn ngập tiếng còi xe inh ỏi và tiếng trò chuyện của đám đông.

  • The urban neighborhood was filled with trendy cafes, unique art galleries, and boutique shops.

    Khu phố đô thị này có rất nhiều quán cà phê thời thượng, phòng trưng bày nghệ thuật độc đáo và các cửa hàng thời trang.

  • The urban artist's mural showcased the vibrant culture and history of the city.

    Bức tranh tường của nghệ sĩ đô thị này giới thiệu nền văn hóa và lịch sử sôi động của thành phố.