Định nghĩa của từ trolley

trolleynoun

xe đẩy

/ˈtrɒli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "trolley" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "trollein", có nghĩa là "pulley" hoặc "kéo". Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ "trolley" dùng để chỉ một loại hệ thống ròng rọc được sử dụng trên tàu để nâng và di chuyển các vật nặng. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "trolley" được sử dụng ở Hoa Kỳ để mô tả một loại ô tô điện chạy trên đường ray, thường được sử dụng để vận chuyển người hoặc hàng hóa trong thành phố. Thuật ngữ này có thể được chọn vì các bánh xe giống như ròng rọc trên trục xe. Theo thời gian, thuật ngữ "trolley" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả các hệ thống giao thông công cộng, bao gồm xe điện, xe buýt và thậm chí cả xe đẩy hàng tạp hóa được kéo bằng tay cầm. Ngày nay, từ "trolley" được sử dụng trên toàn thế giới để chỉ nhiều loại xe cộ hoặc xe đẩy chạy trên đường ray hoặc bánh xe.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxe hai bánh đẩy tay

meaningxe bốn bánh đẩy tay

meaningxe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)

namespace

a small vehicle with wheels that can be pushed or pulled along and is used for carrying things

một chiếc xe nhỏ có bánh xe có thể đẩy hoặc kéo theo và được sử dụng để chở đồ

Ví dụ:
  • a shopping/supermarket/luggage trolley

    một chiếc xe đẩy mua sắm/siêu thị/hành lý

Ví dụ bổ sung:
  • Passengers with trolleys piled high with luggage waited at the check-in desk.

    Hành khách trên xe đẩy chất đầy hành lý chờ ở quầy làm thủ tục.

  • the problem of abandoned trolleys littering the countryside

    vấn đề xe đẩy bị bỏ rơi ở nông thôn

a small table on very small wheels, used for carrying or serving food or drink

một chiếc bàn nhỏ có bánh xe rất nhỏ, dùng để bưng hoặc phục vụ thức ăn hoặc đồ uống

Ví dụ:
  • a drinks trolley

    xe đẩy đồ uống

  • a tea trolley

    một xe đẩy trà

Ví dụ bổ sung:
  • The waiter was pushing a laden sweet trolley towards our table.

    Người phục vụ đang đẩy một chiếc xe đẩy đầy đồ ngọt về phía bàn của chúng tôi.

  • They brought breakfast to the room on a trolley.

    Họ mang bữa sáng lên phòng bằng xe đẩy.

Từ, cụm từ liên quan

a vehicle driven by electricity, that runs on rails along the streets of a town and carries passengers

một phương tiện chạy bằng điện, chạy trên đường ray dọc theo đường phố của thị trấn và chở hành khách

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

off your trolley
(British English, informal)crazy; stupid
  • If Wilcox is thinking of doing this deal he must be going totally off his trolley.