Định nghĩa của từ coronation

coronationnoun

lễ đăng quang

/ˌkɒrəˈneɪʃn//ˌkɔːrəˈneɪʃn/

Từ "coronation" bắt nguồn từ tiếng Latin "coronare", có nghĩa là "bao quanh bằng vương miện". Ở La Mã cổ đại, vương miện (corona) là biểu tượng của danh dự và quyền lực, được các hoàng đế, thần linh và anh hùng đội. Khi một hoàng đế La Mã mới lên ngôi, người ta nói rằng ông ta là "coronatus" hay được trao vương miện. Việc sử dụng thuật ngữ "coronation" để chỉ nghi lễ trao vương miện cho một quốc vương có từ thời Trung cổ ở châu Âu. Nghi lễ này thường bao gồm việc xức dầu thánh cho vị vua hoặc nữ hoàng mới, trao vương miện hoặc vương trượng và tuyên bố công khai quyền lực và trách nhiệm của quốc vương. Theo thời gian, từ "coronation" đã phát triển để bao hàm nhiều nghi lễ và nghi thức hơn, bao gồm cả việc tấn phong giáo hoàng, giám mục và các giáo sĩ cấp cao khác. Ngày nay, khái niệm đăng quang vẫn là một phần quan trọng của nhiều nền văn hóa và truyền thống trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu

namespace

a ceremony at which a crown (= an object in the shape of a circle, usually made of gold and precious stones) is formally placed on the head of a new king or queen and they officially become king or queen

một buổi lễ mà tại đó vương miện (= một vật thể hình tròn, thường được làm bằng vàng và đá quý) được đội một cách trang trọng trên đầu của một vị vua hoặc nữ hoàng mới và họ chính thức trở thành vua hoặc nữ hoàng

Ví dụ:
  • After a long and awaited wait, King Charles III will be crowned in a grand coronation ceremony in Westminster Abbey.

    Sau thời gian dài chờ đợi, Vua Charles III sẽ được trao vương miện trong buổi lễ đăng quang hoành tráng tại Tu viện Westminster.

  • Her Majesty Queen Elizabeth II's coronation in 1953 was a historic event watched by millions around the world.

    Lễ đăng quang của Nữ hoàng Elizabeth II năm 1953 là sự kiện lịch sử được hàng triệu người trên thế giới theo dõi.

  • Despite the current political climate, the coronation of the new head of state is a solemn and traditional occasion that is deeply rooted in the country's culture.

    Bất chấp tình hình chính trị hiện tại, lễ đăng quang của nguyên thủ quốc gia mới là một sự kiện trang trọng và truyền thống có nguồn gốc sâu xa trong văn hóa đất nước.

  • The streets of London will be filled with crowds of people eager to witness the grand procession as the newly crowned monarch makes his way through the city.

    Các đường phố ở London sẽ tràn ngập đám đông người dân háo hức chứng kiến ​​đám rước lớn khi vị vua mới đăng quang diễu hành qua thành phố.

  • The coronation is not just a ceremony to celebrate the monarch's accession to the throne but also a time to honour the country's history and heritage.

    Lễ đăng quang không chỉ là buổi lễ chào mừng sự lên ngôi của nhà vua mà còn là thời điểm tôn vinh lịch sử và di sản của đất nước.

a situation in which somebody gains the top position without competition

một tình huống mà ai đó đạt được vị trí cao nhất mà không có sự cạnh tranh

Ví dụ:
  • The finale was a formality, more a coronation than a contest.

    Đêm chung kết chỉ mang tính hình thức, giống lễ đăng quang hơn là một cuộc thi.