Định nghĩa của từ trickle down

trickle downphrasal verb

nhỏ giọt xuống

////

Thuật ngữ "trickle down" ám chỉ ý tưởng rằng lợi ích của tăng trưởng kinh tế và thịnh vượng cuối cùng sẽ "trickle down" từ giới tinh hoa giàu có sang các bộ phận kém may mắn hơn của xã hội. Lý thuyết này cho rằng bằng cách cung cấp các khoản giảm thuế và các ưu đãi khác cho người giàu, họ sẽ đầu tư nguồn lực của mình vào các doanh nghiệp và cơ hội mới, cuối cùng sẽ dẫn đến việc tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế có lợi cho toàn xã hội. Tuy nhiên, những người chỉ trích cho rằng khái niệm này không hiệu quả trong thực tế vì khoảng cách giàu nghèo giữa người giàu và người nghèo tiếp tục gia tăng và lợi ích của tăng trưởng kinh tế có xu hướng chủ yếu chảy vào 1% người giàu nhất. Thuật ngữ "trickle down" được nhà kinh tế học và khi đó là Bộ trưởng Tài chính, Richard Darman, đặt ra vào những năm 1980 như một biện pháp tu từ để ủng hộ các chính sách kinh tế của Ronald Reagan, ưu tiên cắt giảm thuế cho người giàu như con đường dẫn đến tăng trưởng kinh tế và các lợi ích nhỏ giọt cho những người còn lại. Tuy nhiên, thuật ngữ này đã trở thành một câu cửa miệng trong chính trị, thường được những người ủng hộ các chính sách ưu tiên giảm thuế cho người giàu hơn là đầu tư vào các chương trình xã hội dành cho những người kém may mắn sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • The benefits of the tax cuts for the wealthy are expected to eventually trickle down to the middle class.

    Người ta kỳ vọng rằng lợi ích của việc cắt giảm thuế đối với người giàu cuối cùng sẽ lan tỏa đến tầng lớp trung lưu.

  • Despite the lack of rain, the farmers are hoping that the moisture from the mist will trickle down and nourish their crops.

    Mặc dù thiếu mưa, những người nông dân vẫn hy vọng độ ẩm từ sương mù sẽ thấm xuống và nuôi dưỡng mùa màng của họ.

  • As more people become aware of the successful community project, the positive impact is expected to trickle down and inspire similar initiatives elsewhere.

    Khi ngày càng nhiều người biết đến dự án cộng đồng thành công này, tác động tích cực dự kiến ​​sẽ lan tỏa và truyền cảm hứng cho những sáng kiến ​​tương tự ở những nơi khác.

  • The innovative ideas brainstormed in the think tank will hopefully trickle down to the rest of the organization and lead to significant improvements.

    Hy vọng những ý tưởng sáng tạo được đưa ra trong nhóm chuyên gia sẽ được lan tỏa đến toàn bộ tổ chức và mang lại những cải tiến đáng kể.

  • Although the stimulus package primarily aims to aid businesses, some experts predict that the positive economic outcomes could eventually trickle down to the broader population.

    Mặc dù gói kích thích chủ yếu nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp, một số chuyên gia dự đoán rằng kết quả kinh tế tích cực cuối cùng có thể lan tỏa đến toàn bộ dân số.

  • The new accounting software is likely to result in a trickle-down effect as smaller companies adopt similar systems to streamline their operations.

    Phần mềm kế toán mới có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa khi các công ty nhỏ hơn áp dụng các hệ thống tương tự để hợp lý hóa hoạt động của mình.

  • As more fishing restrictions are enacted, conservation groups are optimistic that the decreased demand will ultimately lead to a trickle-down effect in fish populations.

    Khi ngày càng có nhiều lệnh hạn chế đánh bắt cá được ban hành, các nhóm bảo tồn lạc quan rằng nhu cầu giảm cuối cùng sẽ dẫn đến hiệu ứng lan tỏa trong quần thể cá.

  • Advancements in space exploration technology are expected to eventually result in a trickle-down effect, improving efficiency and safety in everyday products like smartphones and medical equipment.

    Những tiến bộ trong công nghệ thám hiểm không gian cuối cùng được kỳ vọng sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa, cải thiện hiệu quả và độ an toàn trong các sản phẩm hàng ngày như điện thoại thông minh và thiết bị y tế.

  • In the aftermath of the natural disaster, charitable organizations are working to provide emergency relief to those affected. Their efforts are expected to eventually result in a trickle-down effect, contributing to the long-term recovery of the community.

    Sau thảm họa thiên nhiên, các tổ chức từ thiện đang nỗ lực cung cấp cứu trợ khẩn cấp cho những người bị ảnh hưởng. Những nỗ lực của họ cuối cùng được kỳ vọng sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa, góp phần vào quá trình phục hồi lâu dài của cộng đồng.

  • The improvements in education brought about by the new curriculum will likely lead to a trickle-down effect, with students displaying higher academic performance and pursuing more career opportunities in the future.

    Những cải thiện trong giáo dục do chương trình giảng dạy mới mang lại có thể sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa, với việc học sinh có thành tích học tập cao hơn và theo đuổi nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn trong tương lai.