Định nghĩa của từ arroyo

arroyonoun

khe núi

/əˈrɔɪəʊ//əˈrɔɪəʊ/

Từ "arroyo" ban đầu xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha và dùng để chỉ lòng sông khô cạn hoặc dòng nước khô cạn. Trong tiếng Tây Ban Nha, thuật ngữ "arroyo" nghĩa đen là "dòng suối nhỏ" hoặc "thung lũng quanh co". Từ "arroyo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha thời Trung cổ, cụ thể là tiếng Tây Ban Nha cổ được nói trong khoảng từ thế kỷ thứ 9 đến thế kỷ thứ 15. Từ "arroyu" (theo dạng tiếng Tây Ban Nha cổ) được cho là bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "wādi" dùng để chỉ một thung lũng có dòng suối theo mùa xuất hiện vào mùa mưa. Từ tiếng Ả Rập này được du nhập vào Tây Ban Nha trong cuộc chinh phạt của người Moor vào thế kỷ thứ 8 và trở thành một phần quan trọng của tiếng Tây Ban Nha, đặc biệt là ở các khu vực gần Địa Trung Hải. Khi những nhà thám hiểm và người chinh phục Tây Ban Nha di cư đến Tân Thế giới vào thế kỷ 16, họ đã mang theo từ "arroyo". Ngày nay, từ "arroyo" là một đặc điểm phổ biến trong các nền văn hóa nói tiếng Tây Ban Nha của Châu Mỹ, đặc biệt là ở phía tây nam Hoa Kỳ, nơi nó thường được sử dụng để mô tả lòng sông khô cằn do mưa theo mùa tạo ra. Trong một số trường hợp, thuật ngữ "arroyo" cũng có thể được sử dụng để chỉ một hẻm núi nhỏ hoặc một hẻm núi nông, hẹp thường xuyên xảy ra lũ quét.

Tóm Tắt

typedanh từ (số nhiều arroyos)

meaningkênh, lạch

namespace
Ví dụ:
  • The hikers followed the winding path of the arroyo, carefully navigating the rocky terrain.

    Những người đi bộ đường dài đi theo con đường quanh co của khe núi, cẩn thận di chuyển qua địa hình đá.

  • After a heavy rain, the arroyo turned into a raging river, carrying away everything in its path.

    Sau một trận mưa lớn, khe suối biến thành một dòng sông dữ dội, cuốn trôi mọi thứ trên đường đi của nó.

  • The arroyo served as a lifeline for the ranchers, providing them with water for their livestock during the dry season.

    Con rạch này đóng vai trò như đường sống cho những người chăn nuôi, cung cấp nước cho gia súc của họ trong mùa khô.

  • The sun beat down mercilessly on the arroyo, causing the water to evaporate quickly and leaving behind a dusty, parched landscape.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống khe núi một cách không thương tiếc, khiến nước bốc hơi nhanh chóng, để lại quang cảnh khô cằn, bụi bặm.

  • The hikers paused near the arroyo to catch their breath and admire the beautiful desert scenery.

    Những người đi bộ đường dài dừng lại gần khe núi để nghỉ ngơi và chiêm ngưỡng cảnh quan sa mạc tuyệt đẹp.

  • The arroyo provided a habitat for all sorts of desert wildlife, from lizards and snakes to birds and mammals.

    Rãnh này cung cấp môi trường sống cho nhiều loại động vật hoang dã ở sa mạc, từ thằn lằn và rắn đến chim và động vật có vú.

  • As the hot wind whipped through the arroyo, the hikers huddled together for protection, clutching their water bottles tightly.

    Khi cơn gió nóng thổi qua khe núi, những người đi bộ đường dài tụm lại với nhau để được bảo vệ, nắm chặt bình nước của họ.

  • The arroyo was a lonely place, offering the hikers solitude and the chance to escape from the hustle and bustle of modern life.

    Rãnh suối là một nơi vắng vẻ, mang đến cho người đi bộ đường dài sự tĩnh lặng và cơ hội thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hiện đại.

  • The arroyo snaked its way through the desert, a testament to the power of nature and the resilience of the land.

    Dòng suối uốn lượn qua sa mạc, minh chứng cho sức mạnh của thiên nhiên và khả năng phục hồi của vùng đất này.

  • The hikers took one last look at the arroyo before continuing on their journey, revering the ancient desert landscape that had provided them with so much beauty and variety.

    Những người đi bộ đường dài ngắm nhìn khe núi lần cuối trước khi tiếp tục hành trình, trân trọng cảnh quan sa mạc cổ xưa đã mang đến cho họ nhiều vẻ đẹp và sự đa dạng.