Định nghĩa của từ rill

rillnoun

sự quay cuồng

/rɪl//rɪl/

Từ "rill" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rylle", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "ruzlō", có nghĩa là "channel" hoặc "rãnh". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ âm thanh của nước chảy qua một kênh nhỏ. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 14, xuất hiện trong các tác phẩm văn học như "Canterbury Tales" của Chaucer. Ngày nay, "rill" vẫn là một thuật ngữ mang tính thơ ca và gợi cảm, gợi lên hình ảnh những dòng suối và kênh nhỏ chảy xiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdòng suối nhỏ

type nội động từ

meaningchảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The gentle sound of water trickling over rocks filled the air as we hiked along the rill.

    Âm thanh nhẹ nhàng của nước chảy qua những tảng đá tràn ngập không khí khi chúng tôi đi bộ dọc theo con suối.

  • The rill in the forest floor provided a refreshing drink for the thirsty animals passing by.

    Dòng suối nhỏ trên sàn rừng cung cấp nước giải khát cho những loài động vật khát nước đi ngang qua.

  • The rill flowed quietly through the garden, adding a serene and tranquil atmosphere to the surroundings.

    Dòng suối chảy êm đềm qua khu vườn, mang lại bầu không khí thanh bình và yên tĩnh cho khu vườn xung quanh.

  • The children enjoyed dipping their feet in the cool water of the rill on a hot summer day.

    Trẻ em thích thú nhúng chân vào dòng nước mát lạnh của khe suối vào một ngày hè nóng nực.

  • As the sun began to set, the last rays of light brought out the sparkle in the rill's surface, creating a magical scene.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những tia sáng cuối cùng làm nổi bật vẻ lấp lánh trên bề mặt của dòng suối, tạo nên một khung cảnh kỳ diệu.

  • The rill wound its way through the meadow, carrying the melted snow from the mountains downriver.

    Dòng suối quanh co chảy qua đồng cỏ, mang theo tuyết tan từ trên núi trôi xuống hạ lưu.

  • The rill sparkled and shimmered as the breeze blew small ripples across its surface.

    Dòng suối lấp lánh và lung linh khi làn gió thổi tạo nên những gợn sóng nhỏ trên bề mặt.

  • The sound of the rushing rill provided a soothing melody that calmed the soul.

    Âm thanh của dòng suối chảy xiết tạo nên giai điệu êm dịu giúp xoa dịu tâm hồn.

  • The rill reflected the verdant forest canopy overhead, creating a surreal and dreamlike atmosphere.

    Dòng suối phản chiếu tán rừng xanh tươi phía trên, tạo nên bầu không khí siêu thực và mơ mộng.

  • After a rainstorm, the rill swelled and turned into a rushing torrent, carrying with it a rush of energy and excitement.

    Sau cơn mưa rào, dòng suối dâng lên và biến thành dòng nước xiết, mang theo nguồn năng lượng và sự phấn khích.