Định nghĩa của từ triathlete

triathletenoun

vận động viên ba môn phối hợp

/traɪˈæθliːt//traɪˈæθliːt/

Thuật ngữ "triathlete" dùng để chỉ một cá nhân tham gia một sự kiện thể thao kết hợp bơi lội, đạp xe và chạy. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1970 ở Hawaii, nơi một bác sĩ y khoa tên là Tiến sĩ James R. ("Người Sắt") Couzens đã tổ chức một thử thách mới cho bệnh nhân và bạn bè của mình. Cuộc thi ba môn phối hợp đầu tiên bao gồm bơi 2,4 dặm (được gọi là một dặm theo đơn vị đo lường Anh), đạp xe 112 dặm và chạy marathon 26,2 dặm. Từ "triathlete" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "tri-," có nghĩa là "ba" và "-athlete," có nghĩa là "người tham gia các cuộc thi thể thao". Do đó, triathlete dùng để chỉ một người tham gia ba môn thể thao riêng biệt trong một sự kiện duy nhất. Lúc đầu, triathlon là những sự kiện nhỏ, được tổ chức tại địa phương, thu hút một số lượng nhỏ người tham gia. Tuy nhiên, môn thể thao này nhanh chóng trở nên phổ biến và ngày nay, các cuộc thi ba môn phối hợp được tổ chức tại nhiều địa điểm trên toàn thế giới, từ các cuộc thi địa phương đến các sự kiện vô địch quốc tế. Các vận động viên ba môn phối hợp đến từ mọi tầng lớp xã hội và động lực của họ rất khác nhau—một số tham gia để thử thách bản thân, trong khi những người khác thi đấu chuyên nghiệp để giành giải thưởng và sự công nhận. Tóm lại, từ "triathlete" là một thuật ngữ hiện đại mô tả một vận động viên tham gia ba môn thể thao riêng biệt – bơi lội, đạp xe và chạy – trong một sự kiện duy nhất. Nguồn gốc của thử thách độc đáo này có thể bắt nguồn từ những năm 1970 tại Hawaii, nơi Tiến sĩ James R. Couzens đã đưa cuộc thi ba môn phối hợp đầu tiên vào cuộc sống. Kể từ đó, môn thể thao này ngày càng trở nên phổ biến, thu hút các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới và truyền cảm hứng cho những thử thách và sự kiện mới.

namespace
Ví dụ:
  • Sally, the triathlete, woke up before dawn to complete a grueling swim, bike, and run training session.

    Sally, vận động viên ba môn phối hợp, thức dậy trước bình minh để hoàn thành buổi tập luyện bơi, đạp xe và chạy bộ đầy mệt mỏi.

  • Jeremy, the accomplished triathlete, balanced his rigorous workout routine with a demanding career as a doctor.

    Jeremy, một vận động viên ba môn phối hợp tài năng, đã cân bằng giữa chế độ tập luyện nghiêm ngặt của mình với sự nghiệp bác sĩ đầy thử thách.

  • At the triathlon competition, the crowd watched in awe as Sarah, the experienced triathlete, swiftly swam, cycled, and ran her way to the finish line.

    Tại cuộc thi ba môn phối hợp, đám đông đã vô cùng kinh ngạc khi chứng kiến ​​Sarah, một vận động viên ba môn phối hợp giàu kinh nghiệm, bơi, đạp xe và chạy thật nhanh về đích.

  • With the Ironman race approaching, the triathlete, John, carefully planned out his diet and nutrition schedule to optimize his performance.

    Khi cuộc đua Ironman đang đến gần, vận động viên ba môn phối hợp John đã cẩn thận lên kế hoạch cho chế độ ăn uống và dinh dưỡng của mình để tối ưu hóa thành tích.

  • Despite a leg injury, the determined triathlete, Lisa, refused to let it defeat her and instead worked even harder to build up her strength for future races.

    Mặc dù bị thương ở chân, vận động viên ba môn phối hợp đầy quyết tâm Lisa đã không để nó đánh bại mình và thay vào đó, cô đã tập luyện chăm chỉ hơn nữa để tăng cường sức mạnh cho các cuộc đua trong tương lai.

  • In preparation for the upcoming triathlon, Jared, the athlete, optimized his cycling technique and practiced hill repeats to improve his speed and endurance.

    Để chuẩn bị cho cuộc thi ba môn phối hợp sắp tới, vận động viên Jared đã tối ưu hóa kỹ thuật đạp xe và luyện tập chạy lên dốc nhiều lần để cải thiện tốc độ và sức bền.

  • After winning six consecutive triathlons, the champion, Rachel, took a well-deserved break to rest and recover before setting her sights on even bigger challenges.

    Sau khi giành chiến thắng trong sáu cuộc thi ba môn phối hợp liên tiếp, nhà vô địch Rachel đã dành thời gian nghỉ ngơi và hồi phục trước khi đặt mục tiêu vào những thử thách lớn hơn.

  • The triathlete, Mark, used visualization techniques and mental preparation to remain focused and determined during his intense training regimen.

    Vận động viên ba môn phối hợp Mark đã sử dụng các kỹ thuật hình dung và chuẩn bị tinh thần để duy trì sự tập trung và quyết tâm trong suốt quá trình luyện tập cường độ cao của mình.

  • Following a difficult swim, Anna, the triathlete, exited the water with a huge grin on her face, knowing that she was one step closer to completing the race.

    Sau một chặng bơi khó khăn, Anna, vận động viên ba môn phối hợp, bước lên khỏi mặt nước với nụ cười rạng rỡ trên môi, biết rằng cô đã tiến gần hơn một bước đến đích.

  • In pursuit of his dream of qualifying for the triathlon world championship, Tom, the athlete, devoted countless hours to perfecting his form, improving his speed, and building his strength.

    Để theo đuổi ước mơ đủ điều kiện tham gia giải vô địch ba môn phối hợp thế giới, vận động viên Tom đã dành vô số thời gian để hoàn thiện vóc dáng, cải thiện tốc độ và tăng cường sức mạnh.