Định nghĩa của từ swimmer

swimmernoun

người bơi lội

/ˈswɪmə(r)//ˈswɪmər/

Từ "swimmer" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swiman", có nghĩa là "bơi" hoặc "nổi". Động từ này có các từ gốc có thể tìm thấy trong các ngôn ngữ German khác như tiếng Đức cổ "swiman" và tiếng Bắc Âu cổ "swymr". Trong tiếng Anh cổ, danh từ "swimmer" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-er" vào động từ "swiman" để chỉ người thực hiện hành động bơi lội. Danh từ này được tìm thấy trong các văn bản như "Beowulf" và Biên niên sử Anglo-Saxon, trong đó nó dùng để chỉ những người bơi giỏi, cho dù là vì mục đích giải trí, vận chuyển hay sinh tồn. Cách viết và cách phát âm của từ "swimmer" đã thay đổi theo thời gian do những thay đổi trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "swymmer" và phát âm là [swimə], với nguyên âm "i" ngắn. Đến thế kỷ 15, cách viết đã được rút gọn thành "swemer" và cách phát âm đã thay đổi thành [swemə]. Đến thế kỷ 17, từ này đã thay đổi thành "swimmer,", đây là cách viết và phát âm hiện tại của nó là [ˈswɪmə]. Ngày nay, từ "swimmer" có một ý nghĩa và hàm ý cụ thể trong tiếng Anh. Từ này dùng để chỉ một người bơi, cho dù là để chơi thể thao, tập thể dục hay thi đấu. Trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Đức (Schwimmer) hoặc tiếng Tây Ban Nha (nadador), từ "swimmer" bắt nguồn từ cùng một từ gốc "swim". Tuy nhiên, nguồn gốc của những từ này còn xuất phát từ gốc Ấn-Âu "*swendh-," có nghĩa là "đánh, đập".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bơi; con vật bơi

namespace
Ví dụ:
  • The Olympic gold medalist, Michael Phelps, is widely regarded as one of the greatest swimmers of all time.

    Huy chương vàng Olympic, Michael Phelps, được coi rộng rãi là một trong những vận động viên bơi lội vĩ đại nhất mọi thời đại.

  • She started swimming when she was six years old and has been a competitive swimmer ever since.

    Cô bắt đầu bơi khi mới sáu tuổi và đã trở thành vận động viên bơi lội chuyên nghiệp kể từ đó.

  • The coach praised their team of swimmers for their exceptional performance in the regional championships.

    Huấn luyện viên khen ngợi đội bơi lội vì thành tích đặc biệt của họ tại giải vô địch khu vực.

  • The swimmer set a new personal best time in the 0-meter backstroke at the national swim meet.

    Vận động viên bơi lội này đã lập thành tích cá nhân tốt nhất ở nội dung bơi ngửa 0m tại cuộc thi bơi lội toàn quốc.

  • The swimmer qualified for the final in all three of their events, earning them a spot on the national team.

    Vận động viên bơi lội này đã lọt vào trận chung kết ở cả ba nội dung thi đấu, qua đó giành được một suất trong đội tuyển quốc gia.

  • The swimmer's technique was flawless as she glided through the water with ease.

    Kỹ thuật của người bơi này thật hoàn hảo khi cô lướt nhẹ nhàng trong nước.

  • Despite a strong headwind, the swimmer blew past the other competitors in the final leg of the relay race.

    Bất chấp gió ngược mạnh, vận động viên bơi lội này đã vượt qua các đối thủ khác ở chặng cuối của cuộc đua tiếp sức.

  • The swimmer's teamwork and leadership on the relay team helped them secure a dramatic victory in the championships.

    Tinh thần đồng đội và khả năng lãnh đạo của các vận động viên bơi lội trong đội tiếp sức đã giúp họ giành chiến thắng ngoạn mục trong giải vô địch.

  • The swimmer's strokes were strong and powerful, propelling them towards the finish line.

    Những cú bơi của người bơi rất mạnh mẽ và uy lực, giúp họ tiến về đích.

  • The swimmer's dedication to training paid off as they emerged victorious in the grueling 00-meter individual medley.

    Sự tận tâm luyện tập của các vận động viên bơi lội đã được đền đáp khi họ giành chiến thắng ở nội dung bơi hỗn hợp cá nhân 00 mét đầy thử thách.