Định nghĩa của từ cyclist

cyclistnoun

người đi xe đạp

/ˈsaɪklɪst//ˈsaɪklɪst/

Thuật ngữ "cyclist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi môn thể thao đạp xe ngày càng trở nên phổ biến ở Châu Âu và Hoa Kỳ. Từ "cyclical" đã được sử dụng để mô tả chuyển động của bánh xe đạp, nhưng mãi đến những năm 1860, thuật ngữ "cyclist" mới xuất hiện để mô tả người điều khiển một chiếc xe đạp. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kyklos", có nghĩa là "bánh xe" và hậu tố "-ist", được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ một người hoặc tác nhân. Lần đầu tiên ghi nhận sử dụng "cyclist" trong tiếng Anh là vào năm 1868, trong một bài báo trên tờ Daily Telegraph. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những người đi xe đạp chân, phiên bản đầu tiên của xe đạp có bánh xe bằng gỗ. Khi môn thể thao đạp xe phát triển và trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "cyclist" đã trở thành thuật ngữ chung để mô tả bất kỳ ai đi xe đạp, dù là để giải trí hay thi đấu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đi xe đạp

namespace
Ví dụ:
  • The avid cyclist pedaled through the city, weaving in and out of traffic.

    Người đi xe đạp nhiệt tình đạp xe khắp thành phố, luồn lách giữa dòng xe cộ.

  • The cyclist glided effortlessly down the steep hill, gathering speed as he descended.

    Người đi xe đạp lướt nhẹ nhàng xuống con dốc đứng, tăng tốc khi xuống dốc.

  • The commuting cyclist braved the rain and winds, determined to make it to work on time.

    Người đi xe đạp đi làm đã bất chấp mưa gió, quyết tâm đến nơi làm việc đúng giờ.

  • The champion cyclist crossed the finish line in first place, elated with a new personal best.

    Nhà vô địch đua xe đạp đã về đích ở vị trí đầu tiên, vui mừng với thành tích cá nhân mới.

  • The accident left the cyclist with a broken collarbone and a bruised ego.

    Vụ tai nạn khiến người đi xe đạp bị gãy xương đòn và tổn thương lòng tự trọng.

  • As a cyclist, Sarah loved the freedom and peace she felt on her long rides in the countryside.

    Là một người đi xe đạp, Sarah yêu thích sự tự do và bình yên mà cô cảm thấy trong những chuyến đi dài ở vùng nông thôn.

  • The experienced cyclist knew better than to take the sharp turn at such a high speed, but the icy road took him by surprise.

    Người đi xe đạp có kinh nghiệm biết rõ không nên rẽ gấp ở tốc độ cao như vậy, nhưng con đường băng giá đã khiến anh bất ngờ.

  • The amateur cyclist followed the experienced rider's lead, learning valuable lessons as they rode side by side.

    Người đi xe đạp nghiệp dư đi theo người đi xe đạp có kinh nghiệm, học được những bài học quý giá khi họ đạp xe song song.

  • The cyclist's legs burned with exertion as he tackled the final climb, knowing a personal best awaited him at the top.

    Đôi chân của người đi xe đạp nóng rát vì gắng sức khi anh ta leo lên con dốc cuối cùng, biết rằng thành tích cá nhân tốt nhất của anh ta đang chờ đợi anh ta ở đỉnh đồi.

  • The cyclist gazed longingly at the paved trail ahead, dreaming of the adventure that awaited him on his next long-distance journey.

    Người đi xe đạp nhìn chằm chằm vào con đường lát đá phía trước với ánh mắt khao khát, mơ về cuộc phiêu lưu đang chờ đợi anh trong chuyến đi đường dài tiếp theo.