tính từ
sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ
a trenchant argument: một lý lẽ sắc bén
rõ ràng, sắc nét
a trenchant pattern: mẫu rõ ràng sắc nét
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao)
rãnh
/ˈtrentʃənt//ˈtrentʃənt/Từ "trenchant" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trenchant" có nghĩa là "sắc bén". Động từ tiếng Pháp cổ này, có nghĩa là "cắt", được dùng để mô tả hành động của một thanh kiếm cắt sạch và sâu vào một vật thể. Cụm từ "trenchant words" lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh vào đầu thế kỷ 17, khi nó được dùng để biểu thị lời nói mạnh mẽ và sâu sắc. Danh từ "trenchant", biểu thị một người hoặc vật sắc bén, sâu sắc hoặc được nhận thức sâu sắc, được đặt ra muộn hơn nhiều vào thế kỷ 19 từ cách sử dụng tính từ của thuật ngữ này. Gốc của từ "trenchant" nằm trong từ tiếng Latin "tergere" có nghĩa là "cọ xát", thông qua từ tiếng Pháp cổ "trengier" biểu thị hành động mài sắc một cạnh. Mối liên hệ giữa từ hiện đại với chiến hào khá mong manh - chiến tranh chiến hào chỉ xuất hiện vào thế kỷ 20, trong bối cảnh của Thế chiến thứ nhất. Tóm lại, động từ tiếng Pháp cổ "trenchant", có nghĩa là "cắt", đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành tiếng Anh trung đại, rồi thành tiếng Anh hiện đại, có được nhiều nghĩa từ nghĩa đen đến nghĩa bóng. Nguồn gốc ngôn ngữ của nó nhấn mạnh ý nghĩa lịch sử của nó như một thuật ngữ biểu thị sự sắc bén và chính xác, khiến "trenchant" trở thành một từ tiếp tục định hình vốn từ vựng và từ vựng văn hóa của chúng ta ngày nay.
tính từ
sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ
a trenchant argument: một lý lẽ sắc bén
rõ ràng, sắc nét
a trenchant pattern: mẫu rõ ràng sắc nét
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao)
Trong bài phát biểu khai mạc, nữ chính trị gia này đã đưa ra lời chỉ trích sâu sắc về chính sách của đối thủ, khẳng định rõ ràng rằng bà sẽ không lùi bước.
Bình luận sâu sắc của nhà báo về cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng đã gây ra nhiều cuộc tranh luận trên toàn quốc và đòi hỏi chính quyền phải hành động ngay lập tức.
Bài xã luận sâu sắc trên báo đã làm sáng tỏ nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và kêu gọi người nghe thực hiện các bước quyết đoán để tìm ra giải pháp.
Những nhận xét sâu sắc của thẩm phán trong phiên điều trần không để lại nhiều nghi ngờ về độ tin cậy của lời khai của nhân chứng.
Phân tích sâu sắc về những phát hiện nghiên cứu mới nhất đã tiết lộ những hàm ý mang tính đột phá của những khám phá trước đây chưa được công nhận.
Lời bác bỏ đanh thép của phe đối lập đã phơi bày những sai sót trong lập trường của họ và chứng minh rõ ràng rằng lập luận của họ thiếu cơ sở.
Những so sánh sâu sắc giữa tình hình hiện tại và tiền lệ lịch sử đã làm sáng tỏ mức độ nghiêm trọng của tình trạng khó khăn mà người dân đang gặp phải.
Tuyên bố sâu sắc của ông trùm kinh doanh trong buổi phỏng vấn đã gây nên một cuộc tranh luận sôi nổi với sự tham gia của nhiều người có cùng quan điểm.
Lời phê bình sâu sắc về hệ thống giáo dục đã chỉ ra một số thiếu sót và nhu cầu cải thiện chương trình giảng dạy.
Việc phân tích sâu sắc các tác phẩm văn học đã làm lộ ra những chủ đề và họa tiết cơ bản, tạo thêm nhiều tầng ý nghĩa cho các văn bản.