tính từ
méo mó, nhăn nhó
to pull a wry face: nhăn mặt
(nghĩa bóng) gượng
a wry smile: cái cười gượng
WRY
/raɪ//raɪ/Từ "wry" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "wrīgan", có nghĩa là "xoắn" hoặc "bẻ cong". Ban đầu, "wry" dùng để chỉ thứ gì đó bị xoắn hoặc cong vênh. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả biểu cảm hoặc nét mặt của một người, thường được biểu thị bằng sự pha trộn giữa đau đớn, không hài lòng hoặc khinh thường, kèm theo sự xoắn hoặc xoay của các cơ mặt. Hãy tưởng tượng một cái nhìn ranh mãnh, liếc ngang với một chút khinh thường, và bạn sẽ hiểu ý. Trong thời hiện đại, "wry" thường được dùng để mô tả khiếu hài hước mỉa mai hoặc một bình luận khô khan, pha chút mỉa mai. Vì vậy, lần tới khi bạn thốt ra một nhận xét mỉa mai, hãy nhớ đến nguồn gốc cổ xưa của từ đa năng này!
tính từ
méo mó, nhăn nhó
to pull a wry face: nhăn mặt
(nghĩa bóng) gượng
a wry smile: cái cười gượng
showing that you think something is funny but also disappointing or annoying
cho thấy rằng bạn nghĩ điều gì đó buồn cười nhưng cũng đáng thất vọng hoặc khó chịu
“Ít nhất chúng ta cũng có được một phiếu bầu,” cô nói với nụ cười gượng.
Anh ấy nhăn mặt khi tôi hỏi anh ấy mọi chuyện diễn ra như thế nào.
Sarah mỉm cười gượng gạo khi gạt bỏ mối quan hệ thất bại của họ, thừa nhận sự hài hước trong tình huống này.
Câu nói mỉa mai của thám tử, "Giết người dường như luôn rình rập ở thị trấn này", đã làm nổi bật bản chất nguy hiểm của công việc anh ta.
Khi người dẫn chương trình đọc số liệu lạm phát mới nhất, vẻ mặt mỉa mai của cô ám chỉ những khó khăn tài chính mà hàng triệu người đang phải đối mặt.
funny in a way that shows irony
hài hước theo cách thể hiện sự mỉa mai
Đó là một bộ phim hài hước về cuộc sống gia đình.
một bình luận châm biếm
Anh dường như thậm chí còn không nhận thấy sự hài hước gượng gạo của cô.
Bộ phim có cái nhìn hài hước về hệ thống giai cấp của người Anh.