Định nghĩa của từ irreversibly

irreversiblyadverb

không thể đảo ngược

/ˌɪrɪˈvɜːsəbli//ˌɪrɪˈvɜːrsəbli/

Từ "irreversibly" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Irreversibilis" là tính từ tiếng Latin có nghĩa là "không thể quay lại" hoặc "không thể đảo ngược". Thuật ngữ này được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một hành động hoặc một quá trình không thể hoàn tác hoặc trở lại trạng thái ban đầu. Từ tiếng Anh "irreversibly" được mượn từ tiếng Latin và xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 17. Ban đầu, nó được sử dụng trong bối cảnh khoa học và triết học để mô tả các quá trình vật lý và hóa học không thể đảo ngược, chẳng hạn như định luật thứ hai của nhiệt động lực học. Theo thời gian, từ "irreversibly" đã mở rộng để bao gồm nhiều nghĩa hơn, bao gồm những thay đổi không thể đảo ngược, thiệt hại không thể đảo ngược và các quyết định không thể đảo ngược. Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ khái niệm tiếng Latin ban đầu về một thứ gì đó không thể quay lại hoặc đảo ngược.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông thể đảo ngược được, không thể thay đổi được

namespace
Ví dụ:
  • The damage to the environment caused by deforestation is irreversibly affecting the natural ecosystem.

    Thiệt hại về môi trường do nạn phá rừng gây ra đang ảnh hưởng không thể phục hồi đến hệ sinh thái tự nhiên.

  • The chemicals used in the manufacturing process of some plastics are irreversibly harming marine life.

    Các hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất một số loại nhựa đang gây hại không thể phục hồi cho sinh vật biển.

  • The effects of global warming, such as melting glaciers and rising sea levels, are irreversibly changing the Earth's climate.

    Những tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu, chẳng hạn như băng tan và mực nước biển dâng cao, đang làm thay đổi không thể đảo ngược khí hậu Trái Đất.

  • The decision to delete important data was irreversibly made, leaving the company with no choice but to accept the loss.

    Quyết định xóa dữ liệu quan trọng được đưa ra không thể thay đổi, khiến công ty không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận mất mát.

  • The use of certain antibiotics has led to the irreversible development of antibiotic resistance in bacteria.

    Việc sử dụng một số loại kháng sinh nhất định đã dẫn đến tình trạng kháng thuốc kháng sinh không thể đảo ngược ở vi khuẩn.

  • The depletion of ozone in the upper atmosphere is irreversibly affecting the Earth's protective shield against ultraviolet radiation.

    Sự suy giảm tầng ozon ở tầng khí quyển trên đang ảnh hưởng không thể phục hồi đến lớp bảo vệ của Trái Đất khỏi bức xạ cực tím.

  • The extinction of certain species of animals is irreversibly progressing due to habitat loss and other human activities.

    Sự tuyệt chủng của một số loài động vật đang diễn ra không thể đảo ngược do mất môi trường sống và các hoạt động khác của con người.

  • The toxicity of certain chemicals, once entered the human body, is irreversibly affecting the health of the person exposed.

    Độc tính của một số hóa chất khi xâm nhập vào cơ thể con người sẽ ảnh hưởng không thể phục hồi đến sức khỏe của người tiếp xúc.

  • The destruction of coral reefs due to warming seas, acidification, and pollution is irreversibly leading to the loss of important marine ecosystems.

    Sự phá hủy các rạn san hô do biển ấm lên, axit hóa và ô nhiễm đang dẫn đến mất mát không thể phục hồi của các hệ sinh thái biển quan trọng.

  • The radiation and other Chernobyl-related hazards will continue to be irreversibly high in the immediate surrounding of the disaster site for many years to come.

    Mức độ bức xạ và các mối nguy hiểm khác liên quan đến Chernobyl sẽ tiếp tục ở mức cao không thể khắc phục được tại khu vực xung quanh thảm họa trong nhiều năm tới.