Định nghĩa của từ prematurely

prematurelyadverb

sớm

/ˌpreməˈtʃʊəli//ˌpriːməˈtʃʊrli/

Từ "prematurely" bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "pre" có nghĩa là "before" và "matur" có nghĩa là "ripe" hoặc "grown". Từ tiếng Pháp cổ "matur" này thực chất là bản dịch của từ tiếng Latin "maturus", cũng có nghĩa là "ripe" hoặc "grown". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh trung đại đã biến đổi từ tiếng Pháp cổ "pre" và "matur" thành dạng trạng từ "prematurely". Điều này có nghĩa là vào thời điểm trước khi một điều gì đó được mong đợi sẽ xảy ra hoặc đạt đến một giai đoạn phát triển nhất định. Từ này đã trở nên phổ biến và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra trước thời điểm mong đợi hoặc dự định.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningsớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con)

meaninghấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)

namespace

before the normal or expected time

trước thời gian bình thường hoặc dự kiến

Ví dụ:
  • Her hair became prematurely white.

    Tóc bà bạc sớm.

before the normal length of pregnancy has been completed

trước khi thời gian mang thai bình thường kết thúc

Ví dụ:
  • The child was born prematurely.

    Đứa trẻ sinh non.

too soon

quá sớm

Ví dụ:
  • Tomatoes won't ripen if they're harvested prematurely.

    Cà chua sẽ không chín nếu thu hoạch sớm.