Định nghĩa của từ immensely

immenselyadverb

vô cùng

/ɪˈmensli//ɪˈmensli/

"Immensely" bắt nguồn từ tiếng Latin "immensus", có nghĩa là "unmeasured" hoặc "vô biên". Nó được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "mensus" (được đo lường). Từ này đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "vast" hoặc "khổng lồ". Theo thời gian, nghĩa của nó đã thay đổi để mô tả một cái gì đó "ở mức độ rất lớn" hoặc "cực kỳ". Vì vậy, "immensely" theo nghĩa đen có nghĩa là "không được đo lường", làm nổi bật mối liên hệ của nó với sự bao la và cảm giác về một cái gì đó vượt quá sự hiểu biết.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningrất, hết sức

meaning(thông tục) rất nhiều

namespace
Ví dụ:
  • The relief I felt after completing the project was immensely satisfying.

    Cảm giác nhẹ nhõm mà tôi cảm thấy sau khi hoàn thành dự án thực sự rất thỏa mãn.

  • The view from the top of the mountain was immensely picturesque.

    Cảnh quan từ đỉnh núi vô cùng đẹp như tranh vẽ.

  • The smile on her face when she saw her new puppy was immensely heartwarming.

    Nụ cười trên khuôn mặt cô bé khi nhìn thấy chú chó con mới của mình thực sự ấm lòng.

  • The tiny town was immensely charming with its quaint buildings and friendly locals.

    Thị trấn nhỏ này vô cùng quyến rũ với những tòa nhà cổ kính và người dân địa phương thân thiện.

  • The success of the startup was immensely impressive, considering the challenges they faced.

    Sự thành công của công ty khởi nghiệp này thực sự ấn tượng, xét đến những thách thức mà họ phải đối mặt.

  • The aroma of freshly baked bread filled the air immensely.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa trong không khí.

  • The author's use of vivid imagery immensely contributed to the overall success of the novel.

    Việc tác giả sử dụng hình ảnh sống động đã góp phần to lớn vào thành công chung của cuốn tiểu thuyết.

  • The old building had an immensely eerie vibe, with its cobweb-covered corridors and chipped walls.

    Tòa nhà cũ có bầu không khí vô cùng kỳ quái, với những hành lang phủ đầy mạng nhện và những bức tường nứt nẻ.

  • The amount of research put into the documentary was immensely thorough.

    Lượng nghiên cứu được đưa vào bộ phim tài liệu này vô cùng kỹ lưỡng.

  • The flavor of the ripe mango was immensely delightful, making my taste buds dance in celebration.

    Hương vị của xoài chín vô cùng tuyệt vời, khiến vị giác của tôi nhảy múa vì vui mừng.