phó từ
dai dẳng, triền miên, không khắc phục được
không thể chữa khỏi
/ɪnˈkjʊərəbli//ɪnˈkjʊrəbli/Từ "incurably" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "incurabilis", có nghĩa là "không thể chữa khỏi" và "incurare", có nghĩa là "chữa khỏi". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó không thể chữa khỏi hoặc không thể chữa khỏi. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm không chỉ các bệnh lý về thể chất mà còn cả các khiếm khuyết về đạo đức hoặc xã hội. Incurably ngụ ý rằng một cái gì đó hoặc một ai đó về cơ bản là có khiếm khuyết và không thể thay đổi hoặc sửa chữa, cho dù là do bản chất, hoàn cảnh hay bản chất con người. Ngày nay, từ "incurably" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả các tình trạng mãn tính hoặc giai đoạn cuối không thể điều trị hoặc chữa khỏi. Nó cũng mang hàm ý về sự tuyệt vọng và cam chịu, ngụ ý rằng những nỗ lực tiếp theo để sửa chữa hoặc điều trị là vô ích.
phó từ
dai dẳng, triền miên, không khắc phục được
in a way that cannot be cured
theo cách không thể chữa khỏi
bệnh nan y
in a way that cannot be changed
theo cách không thể thay đổi được
lãng mạn không thể cứu chữa
Từ, cụm từ liên quan