Định nghĩa của từ trade off

trade offphrasal verb

trao đổi

////

Thuật ngữ "trade off" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1960 trong bối cảnh kinh doanh và kinh tế, đặc biệt là trong kỹ thuật công nghiệp và quản lý hoạt động. Thuật ngữ này xuất hiện như một cách để mô tả quá trình ra quyết định có liên quan đến hai hoặc nhiều biến và việc tối ưu hóa một biến sẽ phải đánh đổi bằng cái giá phải trả của biến kia. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "trade", có nguồn gốc từ thế kỷ 14 và có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "treyda", có nghĩa là "thay đổi". Theo cách sử dụng hiện đại, "trade off" dùng để chỉ tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức phải cân nhắc những lợi ích và bất lợi tương đối của các phương án hành động thay thế, đồng thời tính đến những tác động tiềm ẩn lên nhiều biến. Tính phức tạp của những quyết định như vậy đã tăng lên đáng kể cùng với sự tiến bộ của công nghệ và toàn cầu hóa, vì các doanh nghiệp phải đối mặt với vô số lựa chọn ngày càng mở rộng đòi hỏi phải cân nhắc đến các yếu tố đôi khi mang tính cạnh tranh, chẳng hạn như chi phí, chất lượng, thời gian giao hàng và tác động đến môi trường. Khái niệm đánh đổi cũng xuất hiện trong các ngành khác, chẳng hạn như tâm lý học và kỹ thuật, và rất cần thiết cho việc ra quyết định trong các lĩnh vực từ tài chính cá nhân đến chính sách công. Trong tất cả các bối cảnh này, sự đánh đổi phản ánh nhu cầu cân bằng các mục tiêu cạnh tranh và tối đa hóa giá trị tổng thể, đồng thời tìm cách giảm thiểu các khía cạnh tiêu cực của bất kỳ quá trình hành động nào. Tuy nhiên, khía cạnh quan trọng nhất của bất kỳ sự đánh đổi nào là kết quả cuối cùng, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như chính sách công, nơi những người ra quyết định phải cân bằng các lợi ích và hạn chế tiềm ẩn của một chính sách trên các phân khúc khác nhau của xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • In order to reduce our carbon footprint, we have to make a trade-off between using renewable energy sources, like wind and solar power, which may be less reliable at times, and sticking with traditional energy sources that have a higher environmental impact.

    Để giảm lượng khí thải carbon, chúng ta phải đánh đổi giữa việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng gió và mặt trời, đôi khi có thể kém tin cậy hơn, và việc sử dụng các nguồn năng lượng truyền thống có tác động lớn hơn đến môi trường.

  • To save money on our grocery bill, we have to make a trade-off between buying more expensive but healthier foods and less expensive but less nutritious options.

    Để tiết kiệm tiền khi mua thực phẩm, chúng ta phải cân nhắc giữa việc mua thực phẩm đắt tiền hơn nhưng lành mạnh hơn và lựa chọn ít tốn kém hơn nhưng ít dinh dưỡng hơn.

  • In a negotiation, we may have to make a trade-off between getting a favorable price for our product and remaining flexible on other non-essential terms.

    Trong một cuộc đàm phán, chúng ta có thể phải đánh đổi giữa việc đạt được mức giá có lợi cho sản phẩm và vẫn linh hoạt trong các điều khoản không cần thiết khác.

  • When planning a budget for a family vacation, we have to make a trade-off between spending money on a luxurious venue and keeping costs down by opting for more affordable accommodations.

    Khi lập ngân sách cho kỳ nghỉ gia đình, chúng ta phải cân nhắc giữa việc chi tiền cho một địa điểm sang trọng và giữ chi phí ở mức thấp bằng cách lựa chọn nơi ở giá cả phải chăng hơn.

  • In a partnership, both parties may have to make a trade-off between achieving their individual goals and prioritizing the success of the larger organization.

    Trong quan hệ đối tác, cả hai bên có thể phải đánh đổi giữa việc đạt được mục tiêu cá nhân và ưu tiên sự thành công của tổ chức lớn hơn.

  • When choosing between taking a promotional exam and handling a large workload, students often have to make a trade-off between the potential benefits of extra study time and the detrimental effect of neglecting other assignments.

    Khi lựa chọn giữa việc tham gia kỳ thi thăng tiến và xử lý khối lượng công việc lớn, sinh viên thường phải đánh đổi giữa những lợi ích tiềm năng của thời gian học thêm và tác động bất lợi của việc bỏ bê các bài tập khác.

  • In a crowded urban environment, we may have to make a trade-off between getting to work on time and dealing with greater traffic congestion.

    Trong môi trường đô thị đông đúc, chúng ta có thể phải đánh đổi giữa việc đi làm đúng giờ và giải quyết tình trạng tắc nghẽn giao thông ngày càng nghiêm trọng.

  • In designing a product or system, we may have to make a trade-off between achieving optimal functionality and making it more cost-effective.

    Khi thiết kế một sản phẩm hoặc hệ thống, chúng ta có thể phải đánh đổi giữa việc đạt được chức năng tối ưu và việc làm cho nó hiệu quả hơn về mặt chi phí.

  • In decision-making, we have to make a trade-off between acting impulsively and weighing all the available evidence to make a well-informed choice.

    Khi ra quyết định, chúng ta phải cân nhắc giữa việc hành động bốc đồng và cân nhắc mọi bằng chứng có sẵn để đưa ra lựa chọn sáng suốt.

  • In balancing our personal and professional lives, we may have to make a trade-off between devoting our full attention to work and spending enough time with our family and loved ones.

    Để cân bằng cuộc sống cá nhân và công việc, chúng ta có thể phải đánh đổi giữa việc tập trung hoàn toàn vào công việc và dành đủ thời gian cho gia đình và những người thân yêu.