Định nghĩa của từ free trade

free tradenoun

thương mại tự do

/ˌfriː ˈtreɪd//ˌfriː ˈtreɪd/

Thuật ngữ "free trade" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi nhà kinh tế học người Anh David Ricardo đặt ra cụm từ này trong cuốn sách "The Principles of Political Economy and Taxation" (Các nguyên tắc của nền kinh tế chính trị và thuế) của ông, xuất bản năm 1817. Ricardo lập luận rằng bằng cách xóa bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia, chẳng hạn như thuế quan và hạn ngạch, cả hai bên sẽ được hưởng lợi từ hiệu quả kinh tế gia tăng và chuyên môn hóa trong sản xuất. Khái niệm thương mại tự do này, hay kinh tế tự do, đã trở thành nền tảng của chính sách Anh trong thời kỳ Victoria và lan rộng sang các quốc gia khác thông qua chủ nghĩa thực dân Anh và ảnh hưởng kinh tế. Ngày nay, ý tưởng về thương mại tự do vẫn là một vấn đề gây tranh cãi trong chính trị quốc tế, với các cuộc tranh luận về lợi ích và hạn chế tiềm tàng của nó đối với các nền kinh tế và ngành công nghiệp khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The United States has advocated for free trade with its neighboring countries, such as Mexico and Canada, in order to facilitate economic growth and increase market access for businesses on both sides of the border.

    Hoa Kỳ đã ủng hộ thương mại tự do với các nước láng giềng như Mexico và Canada, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế và tăng khả năng tiếp cận thị trường cho các doanh nghiệp ở cả hai bên biên giới.

  • The concept of free trade is centered around the idea that removing barriers to commerce, such as tariffs and quotas, will lead to an increase in economic activity, lower prices for consumers, and greater overall welfare.

    Khái niệm thương mại tự do tập trung vào ý tưởng rằng việc xóa bỏ các rào cản thương mại như thuế quan và hạn ngạch sẽ dẫn đến sự gia tăng hoạt động kinh tế, giá cả thấp hơn cho người tiêu dùng và phúc lợi chung tốt hơn.

  • International free trade agreements, such as the Trans-Pacific Partnership, seek to eliminate trade barriers, establish common market rules, and foster increased economic integration among participating countries.

    Các hiệp định thương mại tự do quốc tế, chẳng hạn như Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương, nhằm mục đích xóa bỏ rào cản thương mại, thiết lập các quy tắc thị trường chung và thúc đẩy tăng cường hội nhập kinh tế giữa các quốc gia tham gia.

  • Proponents of free trade argue that it is necessary to remain competitive in the global market and maintain access to foreign markets for export-oriented firms, leading to increased revenue and job creation.

    Những người ủng hộ thương mại tự do cho rằng cần phải duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu và duy trì khả năng tiếp cận thị trường nước ngoài cho các công ty hướng đến xuất khẩu, dẫn đến tăng doanh thu và tạo việc làm.

  • Critics of free trade, however, contend that it often favors large multinational corporations over small businesses, leads to the relocation of jobs to low-wage countries, and potentially results in unequal distribution of benefits and harms across different segments of society.

    Tuy nhiên, những người chỉ trích thương mại tự do cho rằng nó thường có lợi cho các tập đoàn đa quốc gia lớn hơn các doanh nghiệp nhỏ, dẫn đến việc chuyển dịch việc làm sang các quốc gia có mức lương thấp và có khả năng dẫn đến sự phân bổ lợi ích và tác hại không đồng đều giữa các bộ phận khác nhau của xã hội.

  • The issue of free trade has become a contentious topic in politics, with some arguing that protecting domestic industries and jobs with trade restrictions is more important than promoting global economic integration.

    Vấn đề thương mại tự do đã trở thành chủ đề gây tranh cãi trong chính trị, khi một số người cho rằng bảo vệ các ngành công nghiệp và việc làm trong nước bằng các hạn chế thương mại quan trọng hơn là thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu.

  • Free trade can also enable the development of supply chains and offshoring strategies, as it reduces some of the costs associated with importing and exporting goods and services.

    Thương mại tự do cũng có thể thúc đẩy sự phát triển của chuỗi cung ứng và các chiến lược gia công ra nước ngoài, vì nó làm giảm một số chi phí liên quan đến việc nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.

  • In the wake of the COVID-19 pandemic, debates over the benefits and drawbacks of free trade have intensified, with some calling for increased self-sufficiency in essential goods to ensure resilience during crises.

    Sau đại dịch COVID-19, các cuộc tranh luận về lợi ích và hạn chế của thương mại tự do đã trở nên gay gắt hơn, một số cuộc kêu gọi tăng cường khả năng tự cung tự cấp các mặt hàng thiết yếu để đảm bảo khả năng phục hồi trong khủng hoảng.

  • Governments that have embraced free trade policies have also invested in education and training programs to prepare workers for jobs in evolving industries, as traditional sectors may be disrupted by increased competition and shifting demand patterns.

    Các chính phủ áp dụng chính sách thương mại tự do cũng đã đầu tư vào các chương trình giáo dục và đào tạo để chuẩn bị cho người lao động làm việc trong các ngành công nghiệp đang phát triển, vì các ngành truyền thống có thể bị gián đoạn do sự gia tăng cạnh tranh và thay đổi mô hình nhu cầu.

  • Ultimately, the future of free trade, both locally and globally, will depend on a complex interplay of economic, political, and social factors, as nations strive to balance the opportunities and challenges of an interconnected world economy.

    Cuối cùng, tương lai của thương mại tự do, cả trong nước và toàn cầu, sẽ phụ thuộc vào sự tương tác phức tạp của các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội, khi các quốc gia nỗ lực cân bằng các cơ hội và thách thức của một nền kinh tế thế giới kết nối.

Từ, cụm từ liên quan