Định nghĩa của từ slave trade

slave tradenoun

buôn bán nô lệ

/ˈsleɪv treɪd//ˈsleɪv treɪd/

Thuật ngữ "slave trade" bắt nguồn từ thế kỷ 15 khi người châu Âu bắt đầu tìm kiếm cơ hội giao dịch có lợi nhuận ở châu Phi. Hoạt động thương mại ban đầu chủ yếu liên quan đến việc trao đổi hàng hóa như hàng dệt may, vũ khí và đồ kim loại để lấy các mặt hàng có giá trị như vàng, ngà voi và nô lệ. Một số thương gia châu Âu coi chế độ nô lệ là cơ hội để kiếm lợi từ những người châu Phi bị giam cầm, và do đó, hoạt động buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương bắt đầu. Từ "slave" dùng để chỉ một người bị người khác sở hữu và buộc phải làm việc mà không được trả công. Do đó, hoạt động buôn bán nô lệ đã trở thành một hoạt động tàn bạo và man rợ liên quan đến việc bắt giữ, vận chuyển và bán con người như một mặt hàng sinh lời. Hoạt động buôn bán này đạt đến đỉnh cao vào thế kỷ 18 và 19, dẫn đến việc buôn bán hơn 12 triệu người châu Phi đến châu Mỹ, nơi họ bị buộc phải làm việc trong điều kiện vô nhân đạo. Từ "slave trade" bao hàm những hoạt động tàn ác và vô nhân đạo liên quan đến việc bóc lột dai dẳng, phi nhân tính hóa và lao động cưỡng bức.

namespace
Ví dụ:
  • During the 18th century, the Triangle Trade brought wealth to many as slaves were transported from Africa to the Americas, where they labored on plantations before being sold in the Caribbean and exchanged for goods like sugar and rum.

    Trong thế kỷ 18, Giao thương Tam giác đã mang lại sự giàu có cho nhiều người khi nô lệ được vận chuyển từ Châu Phi đến Châu Mỹ, nơi họ làm việc tại các đồn điền trước khi bị bán ở vùng Caribe và đổi lấy các mặt hàng như đường và rượu rum.

  • The abolitionist movement emerged in response to the brutal realities of the transatlantic slave trade, which saw millions of Africans be forcibly removed from their homes, families, and cultures to work in some of the most inhumane conditions imaginable.

    Phong trào bãi nô xuất hiện nhằm phản ứng lại thực tế tàn khốc của nạn buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương, trong đó hàng triệu người châu Phi bị buộc phải rời bỏ nhà cửa, gia đình và nền văn hóa của họ để làm việc trong những điều kiện vô nhân đạo nhất mà người ta có thể tưởng tượng được.

  • The slave trade was a deeply entrenched and profitable enterprise, with wealthy merchants and plantation owners amassing vast fortunes on the backs of enslaved individuals who had no say in their own destinies.

    Buôn bán nô lệ là một hoạt động kinh doanh có truyền thống lâu đời và mang lại lợi nhuận cao, với các thương gia và chủ đồn điền giàu có tích lũy được khối tài sản khổng lồ trên lưng những nô lệ không có tiếng nói trong vận mệnh của chính mình.

  • The commodification of human beings as a commercial product reached its peak during the slave trade era, fueled by demand for cheap labor and the brutality of colonial and imperialist ambitions.

    Việc biến con người thành một sản phẩm thương mại đạt đến đỉnh cao trong thời kỳ buôn bán nô lệ, do nhu cầu lao động giá rẻ và sự tàn bạo của tham vọng thực dân và đế quốc.

  • The slave trade left a complex and enduring legacy in the countries and regions it touched, shaping social, economic, and political landscapes for centuries to come.

    Hoạt động buôn bán nô lệ để lại di sản phức tạp và lâu dài ở các quốc gia và khu vực mà nó ảnh hưởng, định hình bối cảnh xã hội, kinh tế và chính trị trong nhiều thế kỷ sau đó.

  • The horrors of the slave trade continue to be remembered and recognized today, serving as a stark reminder of the human cost of oppression and exploitation.

    Những nỗi kinh hoàng của nạn buôn bán nô lệ vẫn tiếp tục được ghi nhớ và thừa nhận cho đến ngày nay, như một lời nhắc nhở nghiêm khắc về cái giá phải trả của con người do sự áp bức và bóc lột.

  • The transatlantic slave trade was a blight on humanity, upending families, communities, and entire societies in its wake and leading to untold suffering that echoes through the present day.

    Hoạt động buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương là tai họa của nhân loại, làm đảo lộn nhiều gia đình, cộng đồng và toàn bộ xã hội, gây ra nỗi đau khổ không thể kể xiết kéo dài đến tận ngày nay.

  • For many, the impacts of the slave trade have long been felt, from legacies of poverty and disadvantage to cultural loss and dislocation.

    Đối với nhiều người, tác động của nạn buôn bán nô lệ đã được cảm nhận từ lâu, từ di sản của đói nghèo và bất lợi đến mất mát và dịch chuyển văn hóa.

  • The scars of the slave trade run deep, underscoring the urgent need for greater acknowledgement of historical injustices and a commitment to forging more just and equitable societies.

    Những vết sẹo của nạn buôn bán nô lệ vẫn còn in sâu, nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về việc thừa nhận nhiều hơn những bất công trong lịch sử và cam kết xây dựng xã hội công bằng và bình đẳng hơn.

  • The fight for justice and reparation continues today, with many calling for a reckoning with the legacies of the slave trade and a concerted effort to redress its lasting harms.

    Cuộc đấu tranh cho công lý và bồi thường vẫn tiếp diễn cho đến ngày nay, với nhiều lời kêu gọi giải quyết hậu quả của nạn buôn bán nô lệ và nỗ lực chung để khắc phục những tác hại lâu dài của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches