Định nghĩa của từ fair trade

fair tradenoun

thương mại công bằng

/ˌfeə ˈtreɪd//ˌfer ˈtreɪd/

Thuật ngữ "fair trade" xuất phát từ nhận thức rằng nhiều nông dân và nghệ nhân quy mô nhỏ ở các nước đang phát triển thường bị các tập đoàn lớn hơn và các hoạt động thương mại không công bằng bóc lột. Khái niệm thương mại công bằng nhằm thiết lập mối quan hệ thương mại công bằng và bền vững hơn giữa người sản xuất và người mua. Các tổ chức thương mại công bằng hoạt động để đảm bảo rằng các thương nhân trả giá công bằng cho người sản xuất đối với hàng hóa của họ, cung cấp cho họ các hợp đồng thanh toán trước và dài hạn, và đầu tư vào các dự án phát triển cộng đồng. Ý tưởng về "fair" cũng bao gồm các cân nhắc về môi trường, vì các tiêu chuẩn được xác định đảm bảo rằng các phương pháp sản xuất bền vững và bảo vệ môi trường. Thuật ngữ "fair trade" được một số tổ chức châu Âu, bao gồm Quỹ Max Havelaar của Hà Lan, đặt ra vào những năm 1980 như một phản ứng trước những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với các nhà sản xuất quy mô nhỏ, đặc biệt là ở Mỹ Latinh. Hệ thống dán nhãn, thường được Fairtrade International (FTI, trước đây gọi là Fairtrade Labelling Organizations International) công nhận, hiện được nhiều tổ chức và quốc gia trên toàn cầu áp dụng như một cơ chế chứng nhận để xác định các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn thương mại công bằng.

namespace
Ví dụ:
  • The coffee I'm drinking this morning is fair trade, which means the farmers who grew the beans received a fair price for their harvest.

    Cà phê tôi uống sáng nay là loại cà phê thương mại công bằng, nghĩa là những người nông dân trồng hạt cà phê nhận được mức giá công bằng cho vụ thu hoạch của họ.

  • The handbag I bought at the market is certified fair trade, ensuring that the artisans who created it received a fair wage and worked in safe and healthy conditions.

    Chiếc túi xách tôi mua ở chợ được chứng nhận thương mại công bằng, đảm bảo rằng những người thợ làm ra nó được trả công xứng đáng và làm việc trong điều kiện an toàn và lành mạnh.

  • Fair trade chocolate is becoming more popular as consumers become aware of the exploitative practices in the traditional chocolate industry and want to support a more equitable trade model.

    Sôcôla thương mại công bằng đang ngày càng trở nên phổ biến khi người tiêu dùng nhận thức được các hoạt động bóc lột trong ngành công nghiệp sô cô la truyền thống và muốn ủng hộ một mô hình thương mại công bằng hơn.

  • Some supermarkets are now offering a range of fair trade products, from fruit and vegetables to sugar and rice.

    Một số siêu thị hiện đang cung cấp nhiều loại sản phẩm thương mại công bằng, từ trái cây, rau củ đến đường và gạo.

  • As a socially conscious consumer, I prefer to buy fair trade products whenever possible, as it allows me to make a difference in the lives of small farmers and artisans around the world.

    Là một người tiêu dùng có ý thức xã hội, tôi thích mua các sản phẩm thương mại công bằng bất cứ khi nào có thể, vì điều đó cho phép tôi tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của những người nông dân và nghệ nhân nhỏ trên khắp thế giới.

  • The fair trade movement has gained considerable popularity in recent years, as people become more aware of the injustices faced by farmers and workers in the supply chain.

    Phong trào thương mại công bằng đã trở nên phổ biến đáng kể trong những năm gần đây, khi mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về sự bất công mà nông dân và công nhân phải đối mặt trong chuỗi cung ứng.

  • Fair trade companies are committed to paying fair prices to farmers and workers, ensuring that they receive a living wage that can sustain their families and communities.

    Các công ty thương mại công bằng cam kết trả giá công bằng cho nông dân và công nhân, đảm bảo họ nhận được mức lương đủ sống để nuôi sống gia đình và cộng đồng của họ.

  • Many fair trade products carry a distinctive symbol or certification, so you can easily identify them next time you're shopping.

    Nhiều sản phẩm thương mại công bằng có biểu tượng hoặc chứng nhận riêng biệt để bạn có thể dễ dàng nhận biết vào lần mua sắm tiếp theo.

  • By supporting fair trade, we can help to build more equitable and sustainable trade relationships that benefit all parties involved.

    Bằng cách hỗ trợ thương mại công bằng, chúng ta có thể giúp xây dựng các mối quan hệ thương mại công bằng và bền vững hơn, mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan.

  • Fair trade is a win-win for everyone involved – the farmers and workers receive fair wages and prices, while consumers can enjoy high-quality products with a clear conscience.

    Thương mại công bằng là giải pháp đôi bên cùng có lợi cho tất cả mọi người liên quan – nông dân và công nhân nhận được mức lương và giá cả công bằng, trong khi người tiêu dùng có thể tận hưởng những sản phẩm chất lượng cao với lương tâm trong sáng.