Định nghĩa của từ trade at

trade atphrasal verb

giao dịch tại

////

Cụm từ "trade at" trong cách sử dụng hiện tại của nó như một thuật ngữ tài chính đề cập đến mức giá mà một tài sản đang được mua hoặc bán trên thị trường. Cách sử dụng này bắt nguồn từ vai trò truyền thống của thị trường là nơi mua và bán hàng hóa, được gọi là giao dịch. Trước đây, các thương gia hoặc nhà buôn sẽ tập trung tại một khu chợ để giao dịch hàng hóa với nhau. Cụm từ "trade at" ban đầu bắt nguồn từ bối cảnh giao dịch hàng hóa này. Khi người mua và người bán đồng ý về giá cho một sản phẩm, người ta nói rằng giao dịch hoặc giao dịch "diễn ra ở" một mức giá nhất định. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ chính mức giá đó chứ không phải giao dịch. Việc sử dụng "trade at" trong bối cảnh tài chính là kết quả của sự phát triển của thị trường tài chính và tầm quan trọng ngày càng tăng của chúng trong nền kinh tế toàn cầu. Các tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu và tiền tệ hiện được giao dịch trên thị trường tài chính giống như hàng hóa vật chất được giao dịch trên thị trường trước đây. Việc tiếp tục sử dụng "trade at" trong bối cảnh tài chính duy trì mối liên hệ với lịch sử giao dịch và thị trường, làm nổi bật vai trò cơ bản mà các khái niệm này tiếp tục đóng trong kinh tế và tài chính đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • The government announced a new trade agreement between our country and its neighboring nation.

    Chính phủ đã công bố một hiệp định thương mại mới giữa nước ta và quốc gia láng giềng.

  • John made a successful trade in the stock market, turning a modest profit.

    John đã thực hiện một giao dịch thành công trên thị trường chứng khoán và thu được một khoản lợi nhuận khiêm tốn.

  • The bakery traded bread for fresh produce with the local farmer's market.

    Tiệm bánh trao đổi bánh mì lấy nông sản tươi từ chợ nông sản địa phương.

  • The trading of goods and services across international borders is essential for global commerce.

    Việc buôn bán hàng hóa và dịch vụ xuyên biên giới quốc tế là điều cần thiết cho thương mại toàn cầu.

  • The company's efforts to simplify its supply chain resulted in fewer costly trade disputes.

    Những nỗ lực của công ty nhằm đơn giản hóa chuỗi cung ứng đã làm giảm các tranh chấp thương mại tốn kém.

  • Maria has a talent for trading commodities, often making a living solely from it.

    Maria có năng khiếu buôn bán hàng hóa và thường kiếm sống chỉ bằng nghề này.

  • The merchant's successful trade business allowed them to expand their operations.

    Hoạt động kinh doanh thành công của thương gia đã cho phép họ mở rộng hoạt động.

  • The ancient Silk Road facilitated extensive trading of goods between Asia and the Mediterranean world.

    Con đường tơ lụa cổ đại tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động buôn bán hàng hóa rộng rãi giữa châu Á và thế giới Địa Trung Hải.

  • The marketplace was bustling with activity as traders exchanged goods and services.

    Chợ nhộn nhịp với hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ của các thương nhân.

  • The negotiations between the two countries centered around finding beneficial terms for their mutual trade relationships.

    Các cuộc đàm phán giữa hai nước tập trung vào việc tìm kiếm các điều khoản có lợi cho mối quan hệ thương mại song phương.