Định nghĩa của từ trade name

trade namenoun

tên thương mại

/ˈtreɪd neɪm//ˈtreɪd neɪm/

Thuật ngữ "trade name" dùng để chỉ tên hoặc thương hiệu sản phẩm được sử dụng để nhận dạng và phân biệt một sản phẩm hoặc doanh nghiệp cụ thể với những sản phẩm hoặc doanh nghiệp khác trên thị trường. Thuật ngữ này không chỉ bao gồm tên công ty hoặc doanh nghiệp mà còn bao gồm tên hoặc phong cách được sử dụng để tiếp thị một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Nguồn gốc của thuật ngữ "trade name" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi thuật ngữ "thương hiệu" được đặt ra để mô tả một dấu hiệu hoặc biểu tượng đặc biệt được nhà sản xuất hoặc thương nhân sử dụng để nhận dạng sản phẩm của họ. Khi việc sử dụng các từ hoặc cụm từ làm dấu hiệu nhận dạng trở nên phổ biến hơn, "trade name" nổi lên như một thuật ngữ riêng biệt để mô tả tên hoặc phong cách được sử dụng chủ yếu cho mục đích xây dựng thương hiệu, thay vì là chỉ báo pháp lý về nguồn gốc. Ngày nay, tên thương mại là tài sản sở hữu trí tuệ quan trọng có thể có giá trị trong việc bảo vệ danh tiếng của công ty và ngăn ngừa nhầm lẫn với các sản phẩm và dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.

namespace

the name given to a product by the company that produces it

tên được đặt cho một sản phẩm bởi công ty sản xuất nó

a name that is taken and used by a company for business purposes

một cái tên được một công ty lấy và sử dụng cho mục đích kinh doanh

Ví dụ:
  • The company uses the trade name Marubeni in the US.

    Công ty sử dụng tên thương mại Marubeni tại Hoa Kỳ.

Từ, cụm từ liên quan