Định nghĩa của từ trade union

trade unionnoun

công đoàn

/ˌtreɪd ˈjuːniən//ˌtreɪd ˈjuːniən/

Khái niệm về công đoàn có từ đầu thế kỷ 19 khi công nhân đoàn kết lại để đàm phán về mức lương, điều kiện làm việc và bảo vệ việc làm tốt hơn. Thuật ngữ "trade union" có nguồn gốc từ Anh vào những năm 1830 như một tên gọi chung cho các hiệp hội do những người lao động trong cùng một ngành nghề thành lập. Từ "union" được chọn để nhấn mạnh ý tưởng về sự đoàn kết và sức mạnh của số đông. Lần đầu tiên cụm từ "trade union" được ghi nhận là vào năm 1824, khi một nhóm thợ đóng sách thành lập Grand National Consolidated Trades Union tại Manchester, Anh. Tên gọi "Grand National Consolidated Trades Union" nêu bật mục tiêu của công đoàn là củng cố sức mạnh của các ngành nghề và lĩnh vực khác nhau để đạt được những thay đổi trên toàn quốc. Thuật ngữ "trade union" được sử dụng rộng rãi vào giữa thế kỷ 19 khi ngày càng có nhiều công nhân thành lập các tổ chức tương tự. Sự phát triển của luật lao động và việc chính phủ công nhận tính hợp pháp của công đoàn đã làm cho cụm từ này trở nên phổ biến hơn nữa. Ngày nay, công đoàn vẫn tiếp tục đại diện cho người lao động trong nhiều ngành nghề và quốc gia khác nhau trên khắp thế giới. Họ vẫn là lực lượng quan trọng trong việc đấu tranh cho quyền của người lao động, bao gồm quyền con người, sức khỏe, sự an toàn và an ninh việc làm.

namespace
Ví dụ:
  • The national trade union has been advocating for better working conditions and higher wages for its members in negotiations with the government.

    Công đoàn quốc gia đã vận động cải thiện điều kiện làm việc và tăng lương cho các thành viên của mình trong các cuộc đàm phán với chính phủ.

  • The trade union has called for a strike due to its members' dissatisfaction with the company's failure to address their concerns about job security and benefits.

    Công đoàn đã kêu gọi đình công vì các thành viên không hài lòng với việc công ty không giải quyết được mối lo ngại của họ về an ninh việc làm và phúc lợi.

  • As a member of the trade union, I have access to comprehensive training programs aimed at enhancing my skills and career development.

    Là thành viên của công đoàn, tôi được tham gia các chương trình đào tạo toàn diện nhằm nâng cao kỹ năng và phát triển sự nghiệp.

  • The trade union has been working closely with the company's management to find solutions to the current employment disputes and avoid any potential disruptions to business operations.

    Công đoàn đã làm việc chặt chẽ với ban quản lý công ty để tìm giải pháp cho các tranh chấp lao động hiện tại và tránh mọi gián đoạn tiềm ẩn đối với hoạt động kinh doanh.

  • The trade union has successfully negotiated improved health and safety standards at workplaces, resulting in a reduced number of workplace accidents.

    Công đoàn đã đàm phán thành công để cải thiện các tiêu chuẩn về sức khỏe và an toàn tại nơi làm việc, dẫn đến giảm số vụ tai nạn tại nơi làm việc.

  • The trade union has been actively involved in promoting social issues, such as affordable housing and access to quality education, that affect its members' lives.

    Công đoàn đã tích cực tham gia thúc đẩy các vấn đề xã hội, chẳng hạn như nhà ở giá rẻ và tiếp cận giáo dục chất lượng, có ảnh hưởng đến cuộc sống của các thành viên.

  • The company's decision to outsource jobs has been met with strong opposition from the trade union, which has argued that this will result in job losses and a decline in the quality of service.

    Quyết định thuê ngoài nhân công của công ty đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ phía công đoàn với lý do điều này sẽ dẫn đến tình trạng mất việc làm và chất lượng dịch vụ giảm sút.

  • The trade union has recently offered its support to a new proposal for the introduction of a minimum wage, calling it a significant step towards fairer working conditions.

    Công đoàn gần đây đã bày tỏ sự ủng hộ đối với đề xuất mới về việc áp dụng mức lương tối thiểu, gọi đây là bước tiến quan trọng hướng tới điều kiện làm việc công bằng hơn.

  • As the negotiations between the trade union and the company have reached a deadlock, it is likely that a mediator will be required to help both parties reach an agreed-upon solution.

    Do các cuộc đàm phán giữa công đoàn và công ty đã đi vào bế tắc, rất có thể sẽ cần đến một người hòa giải để giúp cả hai bên đạt được giải pháp thống nhất.

  • The trade union has developed a strong reputation within the industry for its advocacy work, and many other unions have sought its guidance and collaboration on matters relating to workers' rights and welfare.

    Công đoàn đã xây dựng được danh tiếng vững chắc trong ngành nhờ công tác vận động chính sách, và nhiều công đoàn khác đã tìm kiếm sự hướng dẫn và hợp tác của công đoàn về các vấn đề liên quan đến quyền và phúc lợi của người lao động.

Từ, cụm từ liên quan