Định nghĩa của từ tout court

tout courtadverb

mọi thứ đều ngắn gọn

/ˌtuː ˈkʊə(r)//ˌtuː ˈkuːr/

Cụm từ tiếng Pháp "tout court" có nghĩa là "đơn giản, thuần túy hoặc tuyệt đối" trong tiếng Anh. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi nó được dùng để chỉ một thuật ngữ pháp lý có nghĩa là "theo giá trị riêng của nó" hoặc "không có điều kiện". Trong tiếng Latin, thuật ngữ này là "simpliciter", sau đó phát triển thành "tout court" trong tiếng Pháp cổ. Cụm từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 khi nó được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của lý luận logic và lập luận thẳng thắn trong các cuộc tranh luận triết học và hùng biện. Ngày nay, "tout court" vẫn thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý và học thuật để truyền tải cảm giác mạnh mẽ về tính tức thời, trực tiếp và tính dứt khoát. Nó thường được dùng để chỉ rằng một tuyên bố hoặc lập luận được trình bày mà không có bất kỳ giải thích hoặc điều kiện bổ sung nào.

namespace
Ví dụ:
  • The Prime Minister's decision to resign was tout court unexpected.

    Quyết định từ chức của Thủ tướng hoàn toàn bất ngờ.

  • The result of the election was unequivocal and tout court in favor of the opposition party.

    Kết quả của cuộc bầu cử là rõ ràng và nghiêng về phía đảng đối lập.

  • The recipe for the dish was tout court delicious, with each ingredient perfectly balanced.

    Công thức chế biến món ăn này thực sự rất ngon, với từng thành phần được cân bằng hoàn hảo.

  • The novel's ending was tout court satisfying, leaving the reader with a sense of closure.

    Cái kết của tiểu thuyết thực sự thỏa mãn, mang lại cho người đọc cảm giác trọn vẹn.

  • The actor's performance was tout court remarkable, deserving of an Emmy Award.

    Diễn xuất của nam diễn viên thực sự đáng chú ý, xứng đáng được trao giải Emmy.

  • The critic's review of the concert was tout court scathing, ripping apart the conductor's interpretation.

    Bài đánh giá của nhà phê bình về buổi hòa nhạc này cực kỳ gay gắt, chỉ trích cách diễn giải của người chỉ huy.

  • The investigator's conclusions were tout court damning, implicating the suspect in the crime.

    Kết luận của điều tra viên mang tính kết tội, buộc tội nghi phạm.

  • The artwork's relevance was tout court timeless, resonating with viewers centuries after its creation.

    Giá trị của tác phẩm nghệ thuật này vẫn trường tồn theo thời gian, gây được tiếng vang với người xem nhiều thế kỷ sau khi nó được sáng tác.

  • The pitcher's dominance was tout court impressive, intimidating batters and racking up strikeouts.

    Sự thống trị của cầu thủ ném bóng thực sự ấn tượng, khiến các cầu thủ đánh bóng phải khiếp sợ và liên tục tung ra những cú đánh trượt.

  • The athlete's grace and poise under pressure were tout court enviable, inspiring their teammates and intimidating their opponents.

    Sự duyên dáng và bình tĩnh của vận động viên dưới áp lực thật đáng ghen tị, truyền cảm hứng cho đồng đội và đe dọa đối thủ.