Định nghĩa của từ wholly

whollyadverb

toàn bộ

/ˈhəʊlli//ˈhəʊlli/

Từ tiếng Anh "wholly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "halig", có nghĩa là "holy" hoặc "thiêng liêng". Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi về mặt ngữ nghĩa và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó đã mang nghĩa là "entire" hoặc "hoàn chỉnh". Nguồn gốc của sự thay đổi về mặt ngữ nghĩa có thể bắt nguồn từ ý tưởng về những thứ được dành riêng hoàn toàn cho một vị thần hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ, một tòa nhà nhà thờ được coi là "holy" khi nó hoàn toàn dành riêng cho việc thờ cúng và phục vụ Chúa. Tương tự như vậy, một vật thể hoàn toàn dành riêng cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như những chiến binh đã cam kết hoàn toàn phục vụ trong quân đội, cũng được coi là "holy" hoặc "toàn bộ". Khi khái niệm "wholeness" và "completeness" trở nên phổ biến hơn trong tiếng Anh, từ "wholly" bắt đầu biểu thị trạng thái hoàn toàn hoặc hoàn toàn tham gia, thoát khỏi mối liên hệ trước đây với sự thiêng liêng hoặc thánh thiện.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningtoàn bộ, hoàn toàn

exampleI don't wholly agree: tôi không hoàn toàn đồng ý

examplefew men are wholly bad: ít có ai lại hoàn toàn xấu

namespace
Ví dụ:
  • The team completely won the game, wholly dominating their opponents from start to finish.

    Đội đã giành chiến thắng hoàn toàn, hoàn toàn áp đảo đối thủ từ đầu đến cuối.

  • After months of hard work and dedication, Sarah's business has become a wholly successful enterprise.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ và tận tụy, doanh nghiệp của Sarah đã trở thành một doanh nghiệp thành công toàn diện.

  • The product is wholly organic, made using only natural and sustainable ingredients.

    Sản phẩm hoàn toàn hữu cơ, chỉ sử dụng các thành phần tự nhiên và bền vững.

  • The house was created with the latest sustainable technologies, wholly self-sufficient and eco-friendly.

    Ngôi nhà được xây dựng bằng công nghệ bền vững mới nhất, hoàn toàn tự cung tự cấp và thân thiện với môi trường.

  • The writer has wholly dedicated herself to this ambitious project, working tirelessly to meet its demands.

    Tác giả đã toàn tâm toàn ý cho dự án đầy tham vọng này, làm việc không biết mệt mỏi để đáp ứng những yêu cầu của dự án.

  • The plan to renovate the building wholly embraced its historic charm, preserving its unique character.

    Kế hoạch cải tạo tòa nhà hoàn toàn tôn trọng nét quyến rũ lịch sử của nó, đồng thời bảo tồn bản sắc độc đáo của nó.

  • The athlete's performance in the championship was wholly exceptional, breaking multiple records in the process.

    Thành tích của vận động viên trong giải vô địch này thực sự đặc biệt, phá vỡ nhiều kỷ lục.

  • The decision to quit smoking was wholly transformative for Amy, improving her health and well-being.

    Quyết định bỏ thuốc lá đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của Amy, giúp cải thiện sức khỏe và tinh thần của cô.

  • The band's sound wholly resonated with the audience, captivating them with their energetic performance.

    Âm thanh của ban nhạc hoàn toàn gây được tiếng vang với khán giả, quyến rũ họ bằng màn trình diễn tràn đầy năng lượng.

  • The book's plot wholly engrossed the reader, weaving a tale that was both captivating and thought-provoking.

    Cốt truyện của cuốn sách hoàn toàn cuốn hút người đọc, tạo nên một câu chuyện vừa hấp dẫn vừa gợi nhiều suy nghĩ.

Từ, cụm từ liên quan