Định nghĩa của từ indisputably

indisputablyadverb

không thể chối cãi

/ˌɪndɪˈspjuːtəbli//ˌɪndɪˈspjuːtəbli/

Từ "indisputably" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" (không) và "disputare" (tranh cãi, tranh luận). Lần đầu tiên nó được ghi lại bằng tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu là "indisputable". Hậu tố "-ly" được thêm vào sau đó để tạo thành dạng trạng từ, nhấn mạnh ý tưởng về một cái gì đó không thể tranh luận hoặc thách thức.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghiển nhiên, không thể bàn cãi, không thể phủ nhận

namespace
Ví dụ:
  • The success of the company's new product launch is indisputably attributed to the tireless efforts of the marketing team.

    Sự thành công của việc ra mắt sản phẩm mới của công ty chắc chắn là nhờ vào những nỗ lực không biết mệt mỏi của đội ngũ tiếp thị.

  • The evidence presented by the defense leaves no doubt that their client is indisputably innocent.

    Những bằng chứng mà bên bào chữa đưa ra không để lại bất kỳ nghi ngờ nào về việc thân chủ của họ hoàn toàn vô tội.

  • Research has indisputably proven that smoking is one of the leading causes of lung cancer.

    Nghiên cứu đã chứng minh không thể chối cãi rằng hút thuốc là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi.

  • The school's sports team has indisputably earned the right to participate in the national championship.

    Đội thể thao của trường chắc chắn đã giành được quyền tham gia giải vô địch quốc gia.

  • The beauty and purity of the rainforest make it indisputably clear that preserving it is of utmost importance.

    Vẻ đẹp và sự tinh khiết của rừng mưa nhiệt đới chứng minh rõ ràng rằng việc bảo tồn nó là vô cùng quan trọng.

  • The outcome of the election was indisputably in favor of the incumbent president.

    Kết quả của cuộc bầu cử rõ ràng là có lợi cho tổng thống đương nhiệm.

  • The potency of the medicine's healing abilities is indisputably noticed by the patients themselves.

    Hiệu quả chữa bệnh của thuốc đã được chính bệnh nhân nhận thấy.

  • The significance of animal conservation is indisputably confirmed by the rapid extinction rates of several endangered species.

    Tầm quan trọng của việc bảo tồn động vật được khẳng định không thể chối cãi qua tốc độ tuyệt chủng nhanh chóng của một số loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The superiority of Apple's software and hardware cannot be indisputably denied by the tech-savvy users.

    Người dùng am hiểu công nghệ không thể phủ nhận sự vượt trội của phần mềm và phần cứng của Apple.

  • The conclusion that Marco Polo was one of the most remarkable travelers in history is indisputably justified by his detailed exploring records.

    Kết luận rằng Marco Polo là một trong những nhà du hành đáng chú ý nhất trong lịch sử hoàn toàn có cơ sở thông qua những ghi chép thám hiểm chi tiết của ông.