phó từ
toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn
toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
/ɪnˈtʌɪəli//ɛnˈtʌɪəli/"Entirely" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entierement", có nghĩa là "completely" hoặc "hoàn toàn". Từ này, đến lượt nó, được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ment" vào "entier", có nghĩa là "whole" hoặc "hoàn chỉnh". Bản thân "Entier" bắt nguồn từ tiếng Latin "integer", cũng có nghĩa là "whole" hoặc "hoàn chỉnh". Vì vậy, "entirely" cuối cùng bắt nguồn từ khái niệm "whole" hoặc "hoàn chỉnh", phản ánh ý nghĩa của nó là một cái gì đó hoàn chỉnh hoặc không thiếu bất kỳ bộ phận nào.
phó từ
toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn
Ngôi nhà đã được cải tạo hoàn toàn trước khi người thuê nhà mới chuyển đến.
Cô hoàn toàn đồng ý với đề xuất của anh.
Đội đã chơi một trận đấu hoàn toàn không có lỗi.
Người quản lý hoàn toàn tin tưởng vào khả năng hoàn thành dự án đúng thời hạn của họ.
Bao bì được đóng kín hoàn toàn, ngăn ngừa mọi khả năng rò rỉ.
Anh ấy hoàn toàn hối hận vì quyết định chấp nhận lời mời làm việc.
Hiệp ước đã giải quyết hoàn toàn các tranh chấp của họ.
Chiếc xe đã được rửa sạch và đánh bóng hoàn toàn trước khi chủ xe trở về sau chuyến đi.
Các học sinh hoàn toàn không chuẩn bị cho bài kiểm tra bất ngờ này.
Tin tức này thực sự gây sốc cho gia đình đang đau buồn.