phó từ
riêng để, chỉ để; cốt để
to do something expressly for someone: làm cái gì cốt để cho ai
chính xác rõ ràng, tuyệt đối
it's expressly forbidden: tuyệt đối cấm
rõ ràng
/ɪkˈspresli//ɪkˈspresli/"Expressly" bắt nguồn từ tiếng Latin "expressus", có nghĩa là "ép ra" hoặc "bóp ra". Từ này phản ánh ý tưởng về một điều gì đó được nêu rõ ràng hoặc được biết đến, như thể ý nghĩa đang bị ép ra khỏi người nói. Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "express" và tiếng Anh trung đại "expresse", có thêm hậu tố "-ly" vào thế kỷ 16 để tạo thành trạng từ "expressly," biểu thị một cách cụ thể và trực tiếp.
phó từ
riêng để, chỉ để; cốt để
to do something expressly for someone: làm cái gì cốt để cho ai
chính xác rõ ràng, tuyệt đối
it's expressly forbidden: tuyệt đối cấm
clearly; definitely
rõ ràng; chắc chắn
Cô ấy bị cấm tuyệt đối chạm vào giấy tờ của tôi.
Các điều khoản trong thỏa thuận của chúng tôi được nêu rõ trong hợp đồng.
Sản phẩm được thiết kế và sản xuất chuyên biệt cho mục đích sử dụng công nghiệp.
Hướng dẫn trên bao bì chỉ dành cho các chuyên gia y tế.
Sứ mệnh của công ty tập trung rõ ràng vào tính bền vững và thân thiện với môi trường.
for a special and deliberate purpose
cho một mục đích đặc biệt và có chủ ý
Quy tắc được đưa ra rõ ràng cho mục đích này.
Từ, cụm từ liên quan