Định nghĩa của từ categorically

categoricallyadverb

về mặt phân loại

/ˌkætəˈɡɒrɪkli//ˌkætəˈɡɔːrɪkli/

Từ "categorically" bắt nguồn từ tiếng Latin "categoria," có nghĩa là "accusation" hoặc "vị ngữ." Từ này phát triển thành từ tiếng Hy Lạp "kategoria," có nghĩa là "thể loại," sau đó đi vào tiếng Anh. Hậu tố "-ly" là một trạng từ kết thúc, chỉ cách thức hoặc chất lượng. Do đó, "categorically" có nghĩa là "theo cách thức phân loại," ngụ ý rằng một cái gì đó được nêu ra một cách tuyệt đối và không có ngoại lệ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthẳng thừng, dứt khoát

namespace
Ví dụ:
  • The candidate categorically denied any involvement in the scandal.

    Ứng cử viên này đã kiên quyết phủ nhận mọi sự liên quan đến vụ bê bối.

  • The study showed that the drug categorically did not have any side effects.

    Nghiên cứu cho thấy loại thuốc này hoàn toàn không có tác dụng phụ nào.

  • The coach categorically stated that the team would not lose the upcoming game.

    Huấn luyện viên đã tuyên bố chắc chắn rằng đội sẽ không thua trận đấu sắp tới.

  • She categorically refused to disclose any further details about the project.

    Bà kiên quyết từ chối tiết lộ thêm bất kỳ thông tin chi tiết nào về dự án.

  • The CEO categorically assured the investors that the company's financials were in order.

    Tổng giám đốc điều hành đã đảm bảo chắc chắn với các nhà đầu tư rằng tình hình tài chính của công ty vẫn ổn.

  • The attorney categorically argued that his client was innocent.

    Luật sư khẳng định chắc chắn rằng thân chủ của mình vô tội.

  • The doctor categorically prescribed bed rest for the patient's condition.

    Bác sĩ đã chỉ định bệnh nhân phải nghỉ ngơi tại giường vì tình trạng của bệnh nhân.

  • The team leader categorically announced that everyone would have to work overtime.

    Người trưởng nhóm tuyên bố chắc nịch rằng mọi người sẽ phải làm thêm giờ.

  • The witness categorically identified the suspect in a police line-up.

    Nhân chứng đã xác định rõ nghi phạm trong đội hình cảnh sát.

  • The manager categorically confirmed that the job position had been filled.

    Người quản lý đã xác nhận chắc chắn rằng vị trí công việc đã có người.