Định nghĩa của từ tone down

tone downphrasal verb

hạ tông

////

Cụm từ "tone down" được dùng để mô tả yêu cầu giảm cường độ, sự dữ dội hoặc độ sáng của một thứ gì đó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong thời gian đó nó thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc. Trong âm nhạc, thuật ngữ "tone" dùng để chỉ cao độ hoặc chất lượng của âm thanh và "down" được dùng để chỉ cao độ thấp hơn. Vào những năm 1840 và 1850, nhà soạn nhạc và nhà lý thuyết người Anh Walter Henry Rowley đã viết về việc sử dụng "giảm âm" trong sáng tác nhạc, trong đó phiên bản nốt nhạc có cao độ thấp hơn, nhẹ nhàng hơn thay thế nốt nhạc có cao độ cao hơn để tạo ra hiệu ứng mượt mà hơn, mềm mại hơn. Cách sử dụng "tone down" trong âm nhạc này dần lan sang các lĩnh vực giao tiếp khác, chẳng hạn như lời nói và văn bản, nơi nó có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ cường độ âm thanh mà còn cả tâm trạng và cảm xúc. Ngày nay, "tone down" được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả nhu cầu giảm âm lượng, cường độ hoặc độ sáng của thứ gì đó được coi là quá mức hoặc quá sức. Khi ý nghĩa của từ thay đổi theo thời gian, nguồn gốc từ nguyên của "tone down" cho thấy cách sử dụng cụ thể trong một bối cảnh cụ thể có thể dẫn đến việc áp dụng và mở rộng một cụm từ sang các lĩnh vực ngôn ngữ khác.

namespace

to make a speech, an opinion, etc. less extreme or offensive

làm cho bài phát biểu, ý kiến, v.v. bớt cực đoan hoặc gây khó chịu hơn

Ví dụ:
  • The language of the article will have to be toned down for the mass market.

    Ngôn ngữ của bài viết sẽ phải được giản lược để phù hợp với thị trường đại chúng.

to make a colour less bright

làm cho màu sắc bớt sáng hơn