Định nghĩa của từ tonic

tonicnoun

thuốc bổ

/ˈtɒnɪk//ˈtɑːnɪk/

Từ "tonic" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "tonos", có nghĩa là "tense" hoặc "làm săn chắc". Thuật ngữ này được dùng để mô tả một chất có khả năng cải thiện và tăng cường các chức năng tự nhiên của cơ thể, khiến cơ thể "toned" hoặc "khỏe mạnh" hơn. Ở Hy Lạp cổ đại, các loại thảo mộc bổ dưỡng và thuốc tiên thường được sử dụng cho mục đích y học để làm săn chắc và tăng cường cơ thể. Người ta tin rằng các loại thảo mộc này có khả năng "tone" cơ thể và cải thiện chức năng tổng thể, giúp cơ thể phục hồi và khỏe mạnh hơn. Thuật ngữ "tonic" sau đó được cộng đồng y khoa sử dụng vào thế kỷ 19. Các bác sĩ chủ yếu sử dụng thuật ngữ này để chỉ các chất có tác dụng kích thích các chức năng của cơ thể. Các loại thuốc bổ này thường được sử dụng để cải thiện năng lượng, tiêu hóa và sức khỏe tổng thể. Trong thời hiện đại, định nghĩa của "tonic" đã được mở rộng để bao gồm nhiều loại đồ uống chức năng được quảng cáo là có lợi cho sức khỏe, chẳng hạn như hỗ trợ hệ thống miễn dịch, giảm căng thẳng và cải thiện chức năng nhận thức. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ này vẫn gợi nhớ đến nguồn gốc cổ xưa của nó, nhấn mạnh chủ đề làm săn chắc và tăng cường sức mạnh cho toàn bộ cơ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) âm; (âm nhạc) (thuộc) âm chủ

meaningbổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường

type danh từ

meaning(âm nhạc) âm chủ

meaningthuốc bổ

namespace

a clear fizzy drink (= with bubbles in it) with a slightly bitter taste, that is often mixed with a strong alcoholic drink, especially gin or vodka

một thức uống có ga trong suốt (= có bong bóng trong đó) có vị hơi đắng, thường được pha với đồ uống có cồn mạnh, đặc biệt là rượu gin hoặc rượu vodka

Ví dụ:
  • a gin and tonic

    một ly rượu gin và thuốc bổ

a medicine that makes you feel stronger and healthier, taken especially when you feel tired

một loại thuốc làm cho bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn, đặc biệt là khi bạn cảm thấy mệt mỏi

Ví dụ:
  • herbal tonics

    thuốc bổ thảo dược

a liquid that you put on your hair or skin in order to make it healthier

một chất lỏng mà bạn bôi lên tóc hoặc da của bạn để làm cho nó khỏe mạnh hơn

Ví dụ:
  • skin tonic

    thuốc bổ da

anything that makes people feel healthier or happier

bất cứ điều gì làm cho mọi người cảm thấy khỏe mạnh hơn hoặc hạnh phúc hơn

Ví dụ:
  • The weekend break was just the tonic I needed.

    Kỳ nghỉ cuối tuần chính là liều thuốc bổ mà tôi cần.

the first note of a scale of eight notes

nốt đầu tiên của thang âm tám nốt

the syllable in a tone unit on which a change in pitch takes place

âm tiết trong một đơn vị thanh điệu mà tại đó xảy ra sự thay đổi cao độ

Từ, cụm từ liên quan