Định nghĩa của từ titillate

titillateverb

Titillate

/ˈtɪtɪleɪt//ˈtɪtɪleɪt/

Từ "titillate" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17 từ động từ tiếng Latin "titillāre", có nghĩa là "nhột". Theo cách sử dụng ban đầu, "titillāre" ám chỉ cảm giác nhột theo nghĩa đen, chẳng hạn như hành động vuốt ve hoặc chà xát nhẹ một thứ gì đó để tạo ra sự kích thích gây khoái cảm. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này mang một ý nghĩa ẩn dụ hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực văn học và thẩm mỹ. Nhà viết kịch và nhà thơ thế kỷ 17, John Dryden, đã sử dụng "titillāre" theo nghĩa bóng này để mô tả loại tác phẩm văn học có thể kích thích hoặc khơi dậy các giác quan và cảm xúc của người đọc, giống như cảm giác nhột. Động từ tiếng Anh "titillate" là một sự chuyển thể trực tiếp của động từ tiếng Latin và nó cũng kết hợp ý nghĩa bóng này. Ngày nay, "titillate" được dùng để chỉ "kích thích, kích thích hoặc làm vui, đặc biệt là theo cách tinh tế hoặc nhẹ nhàng". Trong cách nói thông thường, nó thường mang hàm ý khiêu dâm và kích thích tình dục, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa đại chúng và phương tiện truyền thông, nơi nó được dùng để mô tả nội dung hoặc văn bản có thể được coi là khiêu dâm hoặc khiêu khích. Điều thú vị là, mặc dù ban đầu là thuật ngữ chỉ sự kích thích và phấn khích bằng tay, "titillate" đã mang hàm ý ngữ nghĩa tiêu cực trong từ điển hiện đại, gợi lên những ý tưởng tầm thường hóa và phù phiếm. Điều này có thể bắt nguồn từ thực tế là khi từ này phát triển, nó trở nên gắn liền với loại hình giải trí, sự giải trí thú vị hoặc kích thích cũng có thể được coi là hời hợt hoặc không quan trọng, và do đó bị loại khỏi sự nghiêm túc hoặc tính nghiêm trọng của bất kỳ bối cảnh liên quan nào. Tóm lại, "titillate" là một từ hấp dẫn có lịch sử phong phú, phức tạp, tiết lộ nhiều điều về sự phát triển văn hóa xã hội xung quanh các ý tưởng về khoái lạc, ham muốn và đạo đức khi chúng phát triển theo thời gian, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng rồi đến nghĩa bóng về mặt đạo đức, phản ánh những cuộc tranh luận dai dẳng về thẩm mỹ, trình độ học vấn và sự quyết định tiếp tục định hình diễn ngôn đương đại xung quanh những vấn đề như vậy.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcù, làm cho buồn cười

namespace
Ví dụ:
  • The steamy scenes in the latest romance novel really titillate me as I imagine myself in the protagonist's shoes.

    Những cảnh nóng bỏng trong tiểu thuyết lãng mạn mới nhất thực sự khiến tôi thích thú khi tưởng tượng mình vào vai nhân vật chính.

  • The comedian's risqué jokes had the audience titillated and giggling.

    Những trò đùa khiếm nhã của diễn viên hài khiến khán giả thích thú và bật cười.

  • The erotic lyrics in the song left me feeling titillated and aroused.

    Lời bài hát khiêu gợi khiến tôi cảm thấy kích thích và hưng phấn.

  • Her seductive smile sent shivers down my spine and left me titillated.

    Nụ cười quyến rũ của cô ấy khiến tôi rùng mình và cảm thấy thích thú.

  • The provocative fashion show left the audience titillated and on the edge of their seats.

    Buổi trình diễn thời trang đầy khiêu khích này đã khiến khán giả vô cùng thích thú và nín thở.

  • The suspenseful thriller movie kept me on the edge of my seat, titillated and scared at the same time.

    Bộ phim kinh dị hồi hộp này khiến tôi hồi hộp, vừa thích thú vừa sợ hãi.

  • The taboo subject matter of the book left me feeling titillated and questioning my beliefs.

    Chủ đề cấm kỵ của cuốn sách khiến tôi cảm thấy thích thú và nghi ngờ niềm tin của mình.

  • The steamy romantic scenes on the TV series left viewers titillated and wanting more.

    Những cảnh lãng mạn nóng bỏng trong phim truyền hình khiến người xem thích thú và muốn xem thêm.

  • The evocative poetry of the author left me feeling titillated and emotionally moved.

    Thơ ca gợi cảm xúc của tác giả khiến tôi cảm thấy thích thú và xúc động.

  • The forbidden love affair between the two main characters had the audience titillated and invested in their story.

    Mối tình bị cấm đoán giữa hai nhân vật chính đã khiến khán giả thích thú và đắm chìm vào câu chuyện của họ.