Định nghĩa của từ buzzed

buzzedadjective

đã vo ve

/bʌzd//bʌzd/

Từ "buzzed" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 17. Động từ "to buzz" ban đầu có nghĩa là "tạo ra tiếng ồn thấp, ầm ầm, giống như tiếng ong" và thường được dùng để mô tả âm thanh của côn trùng, máy móc hoặc phương tiện di chuyển nhanh. Theo thời gian, cụm từ "to be buzzed" xuất hiện, có nghĩa là phấn khích hoặc kích động, giống như tiếng ong vo ve trong tai. Cụm từ này thường được dùng để mô tả người kiệt sức, quá kích thích hoặc say xỉn. Vào giữa thế kỷ 20, cụm từ "to be buzzed" có một nghĩa mới, liên quan cụ thể đến việc uống rượu. To be "buzzed" có nghĩa là say nhẹ, thường đến mức hơi chóng mặt hoặc mất phương hướng. Người ta tin rằng cách sử dụng này bắt nguồn từ những năm 1950 và 1960, đặc biệt là trong giới trẻ và trong các nhóm phản văn hóa. Cụm từ này nhanh chóng trở nên phổ biến và từ đó trở thành cách thông dụng để mô tả mức độ say xỉn nhẹ hoặc vừa phải.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào

meaning(từ lóng) tin đồn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn

examplethe fighter buzzed the airliner: chiếc máy bay bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách

type động từ

meaningkêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm

meaninglan truyền (tin đồn)

meaningbay sát máy bay khác (máy bay)

examplethe fighter buzzed the airliner: chiếc máy bay bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách

namespace

excited

hào hứng

Ví dụ:
  • He was buzzed to get the news that his daughter was going to have a baby.

    Ông rất vui mừng khi nhận được tin con gái mình sắp sinh con.

  • I'm so buzzed about the party this weekend.

    Tôi rất háo hức về bữa tiệc cuối tuần này.

behaving in an excited way because of the effects of alcohol or drugs

hành động một cách phấn khích vì tác dụng của rượu hoặc ma túy

Ví dụ:
  • I didn't want to get into the car with him as he was clearly a little buzzed.

    Tôi không muốn lên xe cùng anh ấy vì rõ ràng anh ấy hơi choáng váng.

  • She liked the buzzed feeling that alcohol gave her but not the after-effects.

    Cô thích cảm giác choáng váng mà rượu mang lại cho cô nhưng không thích những hậu quả sau đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches