Định nghĩa của từ impaired

impairedadjective

suy yếu

/ɪmˈpeəd//ɪmˈperd/

Từ "impaired" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "empairer", có nghĩa là "làm tệ hơn" hoặc "làm tệ hơn". Tiền tố "em-" bắt nguồn từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "in" hoặc "vào", và từ gốc là "pairer", có nghĩa là "làm cân bằng" hoặc "ghép nối". Theo thời gian, "empairer" đã phát triển thành "impairer" trong tiếng Anh và từ "impaired" biểu thị trạng thái suy yếu hoặc yếu đi, làm nổi bật ý tưởng về việc một cái gì đó trở nên tệ hơn hoặc kém hơn so với ban đầu.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm suy yếu, làm sút kém

exampleto impair someone's health: làm suy yếu sức khoẻ ai

meaninglàm hư hỏng, làm hư hại

namespace

not working as it normally would or as it does in most people

không hoạt động như bình thường hoặc như ở hầu hết mọi người

Ví dụ:
  • impaired vision/memory

    suy giảm thị lực/trí nhớ

  • Anxiety can lead to impaired cognitive function.

    Lo lắng có thể dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức.

  • Since my accident I have impaired mobility.

    Kể từ khi bị tai nạn, khả năng di chuyển của tôi bị suy giảm.

  • patients with impaired renal function

    bệnh nhân suy giảm chức năng thận

  • The battery life of the product was seriously impaired.

    Tuổi thọ pin của sản phẩm bị suy giảm nghiêm trọng.

having a particular kind of disability

có một loại khuyết tật đặc biệt

Ví dụ:
  • people who are visually impaired

    những người khiếm thị

  • She is now registered as severely sight-impaired but has continued to paint and create works.

    Hiện cô đã được đăng ký là người khiếm thị nghiêm trọng nhưng vẫn tiếp tục vẽ và sáng tạo các tác phẩm.

  • After a severe head injury, the patient's vision has been impaired, making it difficult for her to read or recognize familiar faces.

    Sau một chấn thương nghiêm trọng ở đầu, thị lực của bệnh nhân bị suy giảm, khiến cô ấy khó có thể đọc hoặc nhận ra khuôn mặt quen thuộc.

  • The high altitude has impaired my breathing, causing shortness of breath and fatigue.

    Độ cao làm suy yếu khả năng hô hấp của tôi, gây ra tình trạng khó thở và mệt mỏi.

  • The intoxicating fumes from the chemicals have left the worker’s sense of smell impaired, putting him at risk of dangerous odorless gases.

    Khói độc từ các hóa chất làm suy giảm khứu giác của người lao động, khiến họ có nguy cơ hít phải khí không mùi nguy hiểm.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan