Định nghĩa của từ intoxicated

intoxicatedadjective

say

/ɪnˈtɒksɪkeɪtɪd//ɪnˈtɑːksɪkeɪtɪd/

Từ "intoxicated" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ vào khoảng thế kỷ 14, khi đó nó được viết là "entoxique" và có nghĩa là "poisoned". Nguồn gốc của nó nằm ở hai từ tiếng Latin, "in-", có nghĩa là "not" và "toxicus", có nghĩa là "poisonous". Do đó, "intoxicated" ban đầu dùng để chỉ người đã bị đầu độc hoặc đã tiêu thụ thứ gì đó cuối cùng dẫn đến ngộ độc. Vào thời Trung cổ, khi rượu trở nên phổ biến hơn ở Châu Âu, ý nghĩa của "intoxicated" bắt đầu thay đổi. Đồ uống có cồn, như bia và rượu vang, thường không được sản xuất theo phương pháp sạch nhất và do đó, chúng có thể nhanh chóng dẫn đến bệnh tật. Tuy nhiên, tác động của rượu nhanh chóng trở nên rõ ràng và gắn liền với khoái cảm thay vì ngộ độc, khiến "intoxicated" cuối cùng trở thành từ đồng nghĩa với say rượu hoặc chịu ảnh hưởng của rượu. Ngày nay, từ "intoxicated" thường được dùng để mô tả một người đã uống rượu, dùng ma túy hoặc bất kỳ chất nào khác làm thay đổi trạng thái tinh thần hoặc hành vi của họ. Thuật ngữ "intoxication" có thể có hàm ý tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng nhìn chung, nó ám chỉ trạng thái bị ảnh hưởng bởi một chất đến mức làm suy yếu khả năng phán đoán, trí nhớ hoặc kỹ năng vận động.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsay

meaningsay sưa ((nghĩa bóng))

namespace

under the influence of alcohol or drugs

dưới ảnh hưởng của rượu hoặc ma túy

Ví dụ:
  • After a wild night out, Sarah stumbled into her apartment, loudly announcing to her roommates that she was "entirely too intoxicated to care."

    Sau một đêm chơi bời, Sarah loạng choạng trở về căn hộ của mình và lớn tiếng tuyên bố với bạn cùng phòng rằng cô "quá say để quan tâm".

  • The partygoers swayed and giggled as they swayed, arms around each other's shoulders, so intoxicated that they could barely stand.

    Những người dự tiệc lắc lư và cười khúc khích khi họ lắc lư, tay khoác vai nhau, say sưa đến nỗi gần như không thể đứng vững.

  • Jake's gleeful laughter turned into a fit of coughing as he realized he had taken a little too much of his new drug, feeling increasingly intoxicated by the minute.

    Tiếng cười vui vẻ của Jake chuyển thành cơn ho khi anh nhận ra mình đã uống quá nhiều loại thuốc mới, cảm thấy ngày càng say hơn.

  • After reluctantly accepting another round of drinks, Emily's vision began to blur as she became increasingly intoxicated, swaying slightly on her bar stool.

    Sau khi miễn cưỡng chấp nhận thêm một vòng đồ uống, tầm nhìn của Emily bắt đầu mờ dần khi cô ngày càng say, lắc lư nhẹ trên chiếc ghế đẩu ở quầy bar.

  • The group of friends laughed raucously as they played beer pong, quickly becoming more and more intoxicated with each successive sip.

    Nhóm bạn cười ầm ĩ khi chơi beer pong, và nhanh chóng say sưa hơn sau mỗi ngụm bia.

Từ, cụm từ liên quan

very excited by something, so that you cannot think clearly

rất phấn khích bởi một cái gì đó, do đó bạn không thể suy nghĩ rõ ràng

Ví dụ:
  • intoxicated with success

    say sưa với thành công

Từ, cụm từ liên quan