Định nghĩa của từ distracting

distractingadjective

làm mất tập trung

/dɪˈstræktɪŋ//dɪˈstræktɪŋ/

Từ "distracting" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "tractare" có nghĩa là "kéo hoặc kéo", và tiền tố "dis-" có nghĩa là "apart" hoặc "away". Vào thế kỷ 15, từ "distractus" được hình thành, theo nghĩa đen có nghĩa là "kéo ra" hoặc "diverted". Từ tiếng Latin này sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "distracting", và ban đầu có nghĩa là "kéo đi" hoặc "làm chệch hướng". Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khái niệm về một cái gì đó hoặc ai đó thu hút sự chú ý của một người khỏi hoạt động hoặc trọng tâm chính, khiến một người bị lạc hướng hoặc mất tập trung. Ngày nay, từ "distracting" thường được sử dụng để mô tả bất cứ điều gì cản trở sự tập trung hoặc chú ý của một người.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí

exampleto distract someone's attention from more matters: làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn

meaninglàm rối bời, làm rối trí

meaning((thường) động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí

namespace
Ví dụ:
  • The constant buzzing of my phone is really becoming quite distracting during this important meeting.

    Tiếng chuông điện thoại liên tục thực sự gây mất tập trung trong cuộc họp quan trọng này.

  • The sound of construction outside my window is so distracting that I can't concentrate on my work.

    Tiếng xây dựng bên ngoài cửa sổ làm tôi mất tập trung đến mức không thể tập trung vào công việc.

  • The flickering fluorescent light overhead is incredibly distracting and gives me a headache.

    Ánh đèn huỳnh quang nhấp nháy phía trên gây mất tập trung và khiến tôi đau đầu.

  • The chatter of my classmates during lectures is often too distracting for me to focus on the material.

    Tiếng trò chuyện của các bạn cùng lớp trong giờ học thường làm tôi mất tập trung vào bài giảng.

  • The interruption of notifications on my computer screen every few minutes is so distracting that I have a hard time staying productive.

    Việc liên tục có thông báo trên màn hình máy tính cứ sau vài phút gây mất tập trung đến mức tôi khó có thể duy trì hiệu quả công việc.

  • The aroma of nearby fast food restaurants is a highly distracting odor that interferes with my ability to concentrate.

    Mùi thơm của các nhà hàng thức ăn nhanh gần đó là mùi rất khó chịu, ảnh hưởng đến khả năng tập trung của tôi.

  • The blaring music from my neighbor's party last night is still so distracting that I can't sleep.

    Tiếng nhạc ầm ĩ từ bữa tiệc của hàng xóm tối qua vẫn còn làm tôi mất tập trung đến mức không ngủ được.

  • The shifting of my body weight in my chair is becoming increasingly distracting as I try to settle into a comfortable position.

    Việc chuyển trọng lượng cơ thể trên ghế ngày càng trở nên mất tập trung khi tôi cố gắng tìm một tư thế thoải mái.

  • The sound of my stomach growling is quite distracting, and I can't seem to focus on my work until I've had something to eat.

    Tiếng bụng sôi ùng ục của tôi khá khó chịu, và tôi không thể tập trung vào công việc cho đến khi được ăn gì đó.

  • The overwhelming scent of perfume or cologne can be quite distracting, especially in enclosed spaces like waiting rooms or airplanes.

    Mùi nước hoa nồng nặc có thể gây mất tập trung, đặc biệt là ở những không gian kín như phòng chờ hoặc trên máy bay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches