Định nghĩa của từ tonal

tonaladjective

âm điệu

/ˈtəʊnl//ˈtəʊnl/

Từ "tonal" dùng để chỉ một đặc điểm ngôn ngữ mô tả một ngôn ngữ mà trong đó nghĩa của các âm tiết và từ được xác định bởi những thay đổi về cao độ, thanh điệu và đường nét của giọng nói của người nói. Trong những ngôn ngữ như vậy, các cao độ hoặc thanh điệu khác nhau có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của một âm tiết. Khái niệm này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các nhà ngôn ngữ học đang nghiên cứu các ngôn ngữ thanh điệu của Đông Nam Á. Thuật ngữ "tonal" được nhà ngôn ngữ học người Đức Hermann Hirth đặt ra vào năm 1887 để phân biệt các ngôn ngữ này với phần lớn các ngôn ngữ châu Âu, vốn không sử dụng thanh điệu theo cách này. Kể từ đó, nghiên cứu về ngôn ngữ thanh điệu đã trở thành một lĩnh vực chính của ngôn ngữ học, vì các nhà ngôn ngữ học làm việc để hiểu cách các hệ thống ngôn ngữ phức tạp này hoạt động và cách chúng phát triển theo thời gian. Ngày nay, người ta ước tính rằng khoảng một phần ba ngôn ngữ trên thế giới sử dụng một số dạng thanh điệu để truyền đạt ý nghĩa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(âm nhạc) (thuộc) âm

namespace

relating to tones of sound or colour

liên quan đến tông màu của âm thanh hoặc màu sắc

having a particular key

có một chìa khóa cụ thể

Từ, cụm từ liên quan