Định nghĩa của từ timelessness

timelessnessnoun

sự vô thời gian

/ˈtaɪmləsnəs//ˈtaɪmləsnəs/

Từ "timelessness" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiền tố "time-" và hậu tố "-less", kết hợp lại truyền tải cảm giác không có hoặc không liên quan đến thời gian. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "timelessness" có từ năm 1530, trong bối cảnh thảo luận về bản chất vĩnh cửu của Chúa. Vào thế kỷ 17, từ này trở nên phổ biến trong bối cảnh triết học và văn học, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về khái niệm vĩnh cửu và vũ trụ của Plato. Trong thế kỷ 19, "timelessness" mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các ý tưởng về thời gian, sự bền bỉ và sự vắng mặt của các ràng buộc về mặt thời gian. Trong cách sử dụng hiện đại, "timelessness" thường mô tả một cái gì đó vượt qua ranh giới của thời gian, chẳng hạn như nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc vượt thời gian. Nó cũng có thể ám chỉ những trải nghiệm hoặc cảm xúc không thay đổi theo thời gian, hoặc cảm giác thoát khỏi sự ràng buộc của thời gian và không gian.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian

meaningsự vô tận

meaningsự thường xuyên

namespace

the quality of not appearing to be affected by the process of time passing or by changes in fashion

chất lượng không có vẻ như bị ảnh hưởng bởi quá trình thời gian trôi qua hoặc bởi những thay đổi trong thời trang

Ví dụ:
  • the timelessness and universality of Shakespeare

    tính vượt thời gian và tính phổ quát của Shakespeare

the state of existing or continuing forever

trạng thái tồn tại hoặc tiếp tục mãi mãi

Ví dụ:
  • In death, space and time end and timelessness begins.

    Khi chết, không gian và thời gian kết thúc và tính vô hạn của thời gian bắt đầu.